DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ
# | Tên | ISSN | E-ISSN | WoS | Danh mục | Id |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | JOURNAL OF COMPUTATIONAL ACOUSTICS | 0218-396X | ACOUSTICS; MATHEMATICS, APPLIED;MATHEMATICS, INTERDISCIPLINARY APPLICATIONS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 6062 | |
22 | WAVE MOTION | 0165-2125 | 1878-433X | ACOUSTICS; MECHANICS; PHYSICS,MULTIDISCIPLINARY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9127 |
23 | ULTRASOUND IN OBSTETRICS & GYNECOLOGY | 0960-7692 | 1469-0705 | ACOUSTICS; OBSTETRICS & GYNECOLOGY;RADIOLOGY, NUCLEAR MEDICINE & MEDICAL IMAGING | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 2238 |
24 | ULTRASOUND IN OBSTETRICS & GYNECOLOGY | 0960-7692 | 1469-0705 | ACOUSTICS; OBSTETRICS &GYNECOLOGY; RADIOLOGY, NUCLEAR MEDICINE & MEDICAL IMAGING | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9042 |
25 | ULTRASCHALL IN DER MEDIZIN | 0172-4614 | 1438-8782 | ACOUSTICS; RADIOLOGY, NUCLEAR MEDICINE &MEDICAL IMAGING | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 2235 |
26 | ULTRASONICS | 0041-624X | 1874-9968 | ACOUSTICS; RADIOLOGY, NUCLEAR MEDICINE &MEDICAL IMAGING | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 2236 |
27 | ULTRASOUND IN MEDICINE ANDBIOLOGY | 0301-5629 | 1879-291X | ACOUSTICS; RADIOLOGY, NUCLEAR MEDICINE &MEDICAL IMAGING | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 2237 |
28 | JOURNAL OF ULTRASOUND IN MEDICINE | 0278-4297 | 1550-9613 | ACOUSTICS; RADIOLOGY, NUCLEARMEDICINE & MEDICAL IMAGING | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 6979 |
29 | MEDICAL ULTRASONOGRAPHY | 1844-4172 | 2066-8643 | ACOUSTICS; RADIOLOGY, NUCLEARMEDICINE & MEDICAL IMAGING | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 7307 |
30 | ULTRASCHALL IN DER MEDIZIN | 0172-4614 | 1438-8782 | ACOUSTICS; RADIOLOGY, NUCLEARMEDICINE & MEDICAL IMAGING | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9037 |
31 | ULTRASONICS | 0041-624X | 1874-9968 | ACOUSTICS; RADIOLOGY, NUCLEARMEDICINE & MEDICAL IMAGING | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9039 |
32 | ULTRASOUND IN MEDICINE AND BIOLOGY | 0301-5629 | 1879-291X | ACOUSTICS; RADIOLOGY, NUCLEARMEDICINE & MEDICAL IMAGING | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9041 |
33 | AMERICAN JOURNAL OFAGRICULTURAL ECONOMICS | 0002-9092 | 1467-8276 | AGRICULTURAL ECONOMICS & POLICY | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 80 |
34 | EUROPEAN REVIEW OFAGRICULTURAL ECONOMICS | 0165-1587 | 1464-3618 | AGRICULTURAL ECONOMICS & POLICY | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 800 |
35 | JOURNAL OF AGRICULTURALECONOMICS | 0021-857X | 1477-9552 | AGRICULTURAL ECONOMICS & POLICY | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 1156 |
36 | AGRICULTURAL ECONOMICS | 0169-5150 | 1574-0862 | AGRICULTURAL ECONOMICS & POLICY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2534 |
37 | AGRICULTURAL ECONOMICS-ZEMEDELSKAEKONOMIKA | 0139-570X | 1805-9295 | AGRICULTURAL ECONOMICS & POLICY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2535 |
38 | AMERICAN JOURNAL OF AGRICULTURALECONOMICS | 0002-9092 | 1467-8276 | AGRICULTURAL ECONOMICS & POLICY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2599 |
39 | ANNUAL REVIEW OF RESOURCE ECONOMICS | 1941-1340 | 1941-1359 | AGRICULTURAL ECONOMICS & POLICY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2841 |
40 | APPLIED ECONOMIC PERSPECTIVES ANDPOLICY | 2040-5790 | 2040-5804 | AGRICULTURAL ECONOMICS & POLICY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2888 |
Page 2 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 21, ending on 40