DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ
# | Tên | ISSN | E-ISSN | WoS | Danh mục | Id |
---|---|---|---|---|---|---|
141 | NJAS-WAGENINGEN JOURNAL OF LIFESCIENCES | 1573-5214 | 2212-1307 | AGRICULTURE, MULTIDISCIPLINARY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 7697 |
142 | OUTLOOK ON AGRICULTURE | 0030-7270 | 2043-6866 | AGRICULTURE, MULTIDISCIPLINARY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 7883 |
143 | PAKISTAN JOURNAL OF AGRICULTURALSCIENCES | 0552-9034 | 2076-0906 | AGRICULTURE, MULTIDISCIPLINARY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 7899 |
144 | PESQUISA AGROPECUARIA BRASILEIRA | 0100-204X | 1678-3921 | AGRICULTURE, MULTIDISCIPLINARY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 7991 |
145 | PRECISION AGRICULTURE | 1385-2256 | 1573-1618 | AGRICULTURE, MULTIDISCIPLINARY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 8099 |
146 | RENEWABLE AGRICULTURE AND FOODSYSTEMS | 1742-1705 | 1742-1713 | AGRICULTURE, MULTIDISCIPLINARY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 8418 |
147 | REVISTA CIENCIA AGRONOMICA | 0045-6888 | 1806-6690 | AGRICULTURE, MULTIDISCIPLINARY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 8484 |
148 | REVISTA DE LA FACULTAD DE CIENCIASAGRARIAS | 0370-4661 | 1853-8665 | AGRICULTURE, MULTIDISCIPLINARY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 8489 |
149 | SCIENTIA AGRICOLA | 1678-992X | AGRICULTURE, MULTIDISCIPLINARY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 8583 | |
150 | SPANISH JOURNAL OF AGRICULTURALRESEARCH | 1695-971X | 2171-9292 | AGRICULTURE, MULTIDISCIPLINARY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 8732 |
151 | ZEMDIRBYSTE-AGRICULTURE | 1392-3196 | AGRICULTURE, MULTIDISCIPLINARY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9202 | |
152 | JOURNAL OF AGRICULTURAL AND FOOD CHEMISTRY | 0021-8561 | 1520-5118 | AGRICULTURE, MULTIDISCIPLINARY; CHEMISTRY, APPLIED; FOOD SCIENCE & TECHNOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 1154 |
153 | JOURNAL OF THE SCIENCE OF FOOD AND AGRICULTURE | 0022-5142 | 1097-0010 | AGRICULTURE, MULTIDISCIPLINARY; CHEMISTRY, APPLIED; FOOD SCIENCE & TECHNOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 1514 |
154 | AGRICULTURE ECOSYSTEMS & ENVIRONMENT | 0167-8809 | 1873-2305 | AGRICULTURE, MULTIDISCIPLINARY; ECOLOGY; ENVIRONMENTAL SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2539 |
155 | AGRICULTURE ECOSYSTEMS &ENVIRONMENT | 0167-8809 | 1873-2305 | AGRICULTURE, MULTIDISCIPLINARY; ECOLOGY;ENVIRONMENTAL SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 66 |
156 | CAHIERS AGRICULTURES | 1777-5949 | AGRICULTURE, MULTIDISCIPLINARY;AGRONOMY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3457 | |
157 | CHILEAN JOURNAL OF AGRICULTURALRESEARCH | 0718-5839 | AGRICULTURE, MULTIDISCIPLINARY;AGRONOMY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 4115 | |
158 | GRASSLAND SCIENCE | 1744-6961 | 1744-697X | AGRICULTURE, MULTIDISCIPLINARY;AGRONOMY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 5012 |
159 | JOURNAL OF AGRICULTURAL AND FOOD CHEMISTRY | 0021-8561 | 1520-5118 | AGRICULTURE, MULTIDISCIPLINARY;CHEMISTRY, APPLIED; FOOD SCIENCE & TECHNOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 5845 |
160 | JOURNAL OF THE SCIENCE OF FOOD AND AGRICULTURE | 0022-5142 | 1097-0010 | AGRICULTURE, MULTIDISCIPLINARY;CHEMISTRY, APPLIED; FOOD SCIENCE & TECHNOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 6951 |
Page 8 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 141, ending on 160