DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ
# | Tên | ISSN | E-ISSN | WoS | Danh mục | Id |
---|---|---|---|---|---|---|
421 | CANADIAN JOURNAL OF PSYCHIATRY- REVUE CANADIENNE DE PSYCHIATRIE | 0706-7437 | 1497-0015 | PSYCHIATRY | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 421 |
422 | CANADIAN JOURNAL OF ZOOLOGY | 0008-4301 | 1480-3283 | ZOOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 422 |
423 | CANADIAN MEDICAL ASSOCIATIONJOURNAL | 0820-3946 | 1488-2329 | MEDICINE, GENERAL & INTERNAL | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 423 |
424 | CANCER | 0008-543X | 1097-0142 | ONCOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 424 |
425 | CANCER AND METASTASIS REVIEWS | 0167-7659 | 1573-7233 | ONCOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 425 |
426 | CANCER CELL | 1535-6108 | 1878-3686 | CELL BIOLOGY; ONCOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 426 |
427 | CANCER CHEMOTHERAPY ANDPHARMACOLOGY | 0344-5704 | 1432-0843 | ONCOLOGY; PHARMACOLOGY & PHARMACY | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 427 |
428 | CANCER CYTOPATHOLOGY | 1934-662X | 1934-6638 | ONCOLOGY; PATHOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 428 |
429 | CANCER EPIDEMIOLOGY BIOMARKERS& PREVENTION | 1055-9965 | 1538-7755 | ONCOLOGY; PUBLIC, ENVIRONMENTAL &OCCUPATIONAL HEALTH | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 429 |
430 | CANCER IMMUNOLOGYIMMUNOTHERAPY | 0340-7004 | 1432-0851 | IMMUNOLOGY; ONCOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 430 |
431 | CANCER JOURNAL | 1528-9117 | 1540-336X | ONCOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 431 |
432 | CANCER JOURNAL | 1528-9117 | 1540-336X | ONCOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 432 |
433 | CANCER LETTERS | 0304-3835 | 1872-7980 | ONCOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 433 |
434 | CANCER RESEARCH | 0008-5472 | 1538-7445 | ONCOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 434 |
435 | CANCER SCIENCE | 1347-9032 | 1349-7006 | ONCOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 435 |
436 | CANCER TREATMENT REVIEWS | 0305-7372 | 1532-1967 | ONCOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 436 |
437 | CARBOHYDRATE POLYMERS | 0144-8617 | 1879-1344 | CHEMISTRY, APPLIED; CHEMISTRY, ORGANIC;POLYMER SCIENCE | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 437 |
438 | CARBON | 0008-6223 | 1873-3891 | CHEMISTRY, PHYSICAL; MATERIALS SCIENCE,MULTIDISCIPLINARY | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 438 |
439 | CARCINOGENESIS | 0143-3334 | 1460-2180 | ONCOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 439 |
440 | CARDIOVASCULAR DRUGS ANDTHERAPY | 0920-3206 | 1573-7241 | CARDIAC & CARDIOVASCULAR SYSTEMS;PHARMACOLOGY & PHARMACY | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 440 |
Page 22 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 421, ending on 440