DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ
# | Tên | ISSN | E-ISSN | WoS | Danh mục | Id |
---|---|---|---|---|---|---|
421 | AGRIBUSINESS | 0742-4477 | 1520-6297 | AGRICULTURAL ECONOMICS & POLICY; FOOD SCIENCE & TECHNOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2530 |
422 | AGRIBUSINESS | 0742-4477 | 1520-6297 | Economics | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12994 |
423 | AGRICULTURAL AND FOOD SCIENCE | 1459-6067 | 1795-1895 | AGRICULTURE, MULTIDISCIPLINARY;FOOD SCIENCE & TECHNOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2531 |
424 | AGRICULTURAL AND FOREST ENTOMOLOGY | 1461-9555 | 1461-9563 | ENTOMOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2532 |
425 | AGRICULTURAL AND FOREST METEOROLOGY | 0168-1923 | 1873-2240 | AGRONOMY; FORESTRY; METEOROLOGY& ATMOSPHERIC SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2533 |
426 | AGRICULTURAL AND FORESTMETEOROLOGY | 0168-1923 | 1873-2240 | AGRONOMY; FORESTRY; METEOROLOGY &ATMOSPHERIC SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 63 |
427 | AGRICULTURAL ECONOMICS | 0169-5150 | 1574-0862 | AGRICULTURAL ECONOMICS & POLICY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2534 |
428 | AGRICULTURAL ECONOMICS | 0169-5150 | 1574-0862 | Economics | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12995 |
429 | AGRICULTURAL ECONOMICS-ZEMEDELSKA EKONOMIKA | 0139-570X | 1805-9295 | Economics | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12996 |
430 | AGRICULTURAL ECONOMICS-ZEMEDELSKAEKONOMIKA | 0139-570X | 1805-9295 | AGRICULTURAL ECONOMICS & POLICY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2535 |
431 | AGRICULTURAL HISTORY | 0002-1482 | 1533-8290 | History & Philosophy Of Science | History | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11103 |
432 | AGRICULTURAL HISTORY | 0002-1482 | 1533-8290 | History & Philosophy Of Science | History | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12997 |
433 | AGRICULTURAL HISTORY REVIEW | 0002-1490 | 0002-1490 | History | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11104 |
434 | AGRICULTURAL SYSTEMS | 0308-521X | 1873-2267 | AGRICULTURE, MULTIDISCIPLINARY | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 64 |
435 | AGRICULTURAL SYSTEMS | 0308-521X | 1873-2267 | AGRICULTURE, MULTIDISCIPLINARY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2536 |
436 | AGRICULTURAL WATER MANAGEMENT | 0378-3774 | 1873-2283 | AGRONOMY; WATER RESOURCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2537 |
437 | AGRICULTURAL WATERMANAGEMENT | 0378-3774 | 1873-2283 | AGRONOMY; WATER RESOURCES | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 65 |
438 | AGRICULTURE AND HUMAN VALUES | 0889-048X | 1572-8366 | AGRICULTURE, MULTIDISCIPLINARY;HISTORY & PHILOSOPHY OF SCIENCE | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2538 |
439 | AGRICULTURE AND HUMAN VALUES | 0889-048X | 1572-8366 | History & Philosophy Of Science | Sociology | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12998 |
440 | AGRICULTURE ECOSYSTEMS & ENVIRONMENT | 0167-8809 | 1873-2305 | AGRICULTURE, MULTIDISCIPLINARY; ECOLOGY; ENVIRONMENTAL SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2539 |
Page 22 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 421, ending on 440