DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ
# | Tên | ISSN | E-ISSN | WoS | Danh mục | Id |
---|---|---|---|---|---|---|
421 | CELL REPORTS | 2211-1247 | CELL BIOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3583 | |
422 | CELLULOSE CHEMISTRY AND TECHNOLOGY | 0576-9787 | MATERIALS SCIENCE, PAPER & WOOD | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3602 | |
423 | CENTRAL EUROPEAN JOURNAL OFENERGETIC MATERIALS | 1733-7178 | CHEMISTRY, APPLIED; ENGINEERING,CHEMICAL | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3605 | |
424 | CIRP JOURNAL OF MANUFACTURINGSCIENCE AND TECHNOLOGY | 1755-5817 | ENGINEERING, MANUFACTURING | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3627 | |
425 | CLINICAL AND TRANSLATIONAL ALLERGY | 2045-7022 | ALLERGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3658 | |
426 | CLINICAL AND TRANSLATIONALGASTROENTEROLOGY | 2155-384X | GASTROENTEROLOGY & HEPATOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3659 | |
427 | CLINICAL EPIDEMIOLOGY | 1179-1349 | PUBLIC, ENVIRONMENTAL &OCCUPATIONAL HEALTH | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3673 | |
428 | CLINICAL PHARMACOLOGY IN DRUGDEVELOPMENT | 2160-7648 | PHARMACOLOGY & PHARMACY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3711 | |
429 | CLINICAL SPINE SURGERY | 2380-0186 | ORTHOPEDICS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3720 | |
430 | COATINGS | 2079-6412 | MATERIALS SCIENCE, COATINGS & FILMS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3745 | |
431 | COGNITIVE SYSTEMS RESEARCH | 1389-0417 | COMPUTER SCIENCE, ARTIFICIALINTELLIGENCE | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3754 | |
432 | COLD SPRING HARBOR PERSPECTIVES INBIOLOGY | 1943-0264 | CELL BIOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3756 | |
433 | COLD SPRING HARBOR PERSPECTIVES INMEDICINE | 2157-1422 | MEDICINE, RESEARCH & EXPERIMENTAL | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3757 | |
434 | COLLOID AND INTERFACE SCIENCE COMMUNICATIONS | 2215-0382 | CHEMISTRY, PHYSICAL; MATERIALSSCIENCE, COATINGS & FILMS; NANOSCIENCE & NANOTECHNOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3761 | |
435 | COLOMBIA MEDICA | 1657-9534 | MEDICINE, GENERAL & INTERNAL | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3765 | |
436 | COMMUNICATIONS IN MATHEMATICALSCIENCES | 1539-6746 | MATHEMATICS, APPLIED | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3782 | |
437 | COMPARATIVE MEDICINE | 1532-0820 | VETERINARY SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3797 | |
438 | COMPREHENSIVE PHYSIOLOGY | 2040-4603 | PHYSIOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3810 | |
439 | COMPREHENSIVE REVIEWS IN FOODSCIENCE AND FOOD SAFETY | 1541-4337 | FOOD SCIENCE & TECHNOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3811 | |
440 | COMPUTATIONAL AND STRUCTURALBIOTECHNOLOGY JOURNAL | 2001-0370 | BIOCHEMISTRY & MOLECULAR BIOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3821 |
Page 22 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 421, ending on 440