DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ
# | Tên | ISSN | E-ISSN | WoS | Danh mục | Id |
---|---|---|---|---|---|---|
121 | ADMINISTRATIVE SCIENCE QUARTERLY | 0001-8392 | 1930-3815 | Business | Management | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12964 |
122 | ADVANCES IN APPLIED PROBABILITY | 0001-8678 | 1475-6064 | STATISTICS & PROBABILITY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2447 |
123 | ADVANCES IN COLLOID ANDINTERFACE SCIENCE | 0001-8686 | 1873-3727 | CHEMISTRY, PHYSICAL | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 50 |
124 | ADVANCES IN COLLOID AND INTERFACESCIENCE | 0001-8686 | 1873-3727 | CHEMISTRY, PHYSICAL | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2460 |
125 | ADVANCES IN MATHEMATICS | 0001-8708 | 1090-2082 | MATHEMATICS | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 53 |
126 | ADVANCES IN MATHEMATICS | 0001-8708 | 1090-2082 | MATHEMATICS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2484 |
127 | ADVANCES IN PHYSICS | 0001-8732 | 1460-6976 | PHYSICS, CONDENSED MATTER | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 55 |
128 | ADVANCES IN PHYSICS | 0001-8732 | 1460-6976 | PHYSICS, CONDENSED MATTER | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2500 |
129 | JOURNAL OF VOCATIONAL BEHAVIOR | 0001-8791 | 1095-9084 | Psychology, Applied | 15268 | |
130 | AEQUATIONES MATHEMATICAE | 0001-9054 | 1420-8903 | MATHEMATICS, APPLIED;MATHEMATICS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2513 |
131 | AERONAUTICAL JOURNAL | 0001-9240 | 2059-6464 | ENGINEERING, AEROSPACE | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2515 |
132 | AEVUM-RASSEGNA DI SCIENZE STORICHE LINGUISTICHE E FILOLOGICHE | 0001-9593 | 1827-787X | Humanities, Multidisciplinary | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11094 |
133 | AFRICA | 0001-9720 | 1750-0184 | Anthropology | Area Studies | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12977 |
134 | AFRICAN AFFAIRS | 0001-9909 | 1468-2621 | Political Science | Area Studies | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12978 |
135 | AFRICAN ARTS | 0001-9933 | 1937-2108 | Art | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11098 |
136 | AFRICAN STUDIES | 0002-0184 | 1469-2872 | Area Studies | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12986 |
137 | AFRICAN STUDIES REVIEW | 0002-0206 | 1555-2462 | Area Studies | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12987 |
138 | AFRICA SPECTRUM | 0002-0397 | 1868-6869 | Area Studies | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12988 |
139 | JOURNAL OF NURSING ADMINISTRATION | 0002-0443 | 1539-0721 | NURSING | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 6584 |
140 | JOURNAL OF NURSING ADMINISTRATION | 0002-0443 | 1539-0721 | Nursing | 15025 |
Page 7 of 731, showing 20 records out of 14613 total, starting on record 121, ending on 140