DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ
# | Tên | ISSN | E-ISSN | WoS | Danh mục | Id |
---|---|---|---|---|---|---|
241 | JOURNAL OF VETERINARY DIAGNOSTICINVESTIGATION | 1040-6387 | 1943-4936 | VETERINARY SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 6998 |
242 | JOURNAL OF VETERINARY EMERGENCY ANDCRITICAL CARE | 1479-3261 | 1476-4431 | VETERINARY SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 6999 |
243 | JOURNAL OF VETERINARY INTERNALMEDICINE | 0891-6640 | 1939-1676 | VETERINARY SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 7000 |
244 | JOURNAL OF VETERINARY MEDICALEDUCATION | 0748-321X | 1943-7218 | VETERINARY SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 7001 |
245 | JOURNAL OF VETERINARY MEDICAL SCIENCE | 0916-7250 | 1347-7439 | VETERINARY SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 7002 |
246 | JOURNAL OF VETERINARY PHARMACOLOGYAND THERAPEUTICS | 0140-7783 | 1365-2885 | VETERINARY SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 7003 |
247 | JOURNAL OF VETERINARY RESEARCH | 2450-7393 | 2450-8608 | VETERINARY SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 7004 |
248 | JOURNAL OF VETERINARY SCIENCE | 1229-845X | 1976-555X | VETERINARY SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 7005 |
249 | JOURNAL OF WILDLIFE DISEASES | 0090-3558 | 1943-3700 | VETERINARY SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 7026 |
250 | JOURNAL OF ZOO AND WILDLIFE MEDICINE | 1042-7260 | 1937-2825 | VETERINARY SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 7038 |
251 | LAB ANIMAL | 0093-7355 | 1548-4475 | VETERINARY SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 7070 |
252 | NEW ZEALAND VETERINARY JOURNAL | 0048-0169 | 1176-0710 | VETERINARY SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 7692 |
253 | ONDERSTEPOORT JOURNAL OF VETERINARYRESEARCH | 0030-2465 | 2219-0635 | VETERINARY SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 7813 |
254 | PAKISTAN VETERINARY JOURNAL | 0253-8318 | 2074-7764 | VETERINARY SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 7901 |
255 | POLISH JOURNAL OF VETERINARY SCIENCES | 1505-1773 | 2300-2557 | VETERINARY SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 8065 |
256 | PREVENTIVE VETERINARY MEDICINE | 0167-5877 | 1873-1716 | VETERINARY SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 8109 |
257 | RESEARCH IN VETERINARY SCIENCE | 0034-5288 | 1532-2661 | VETERINARY SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 8439 |
258 | REVISTA BRASILEIRA DE PARASITOLOGIAVETERINARIA | 1984-2961 | VETERINARY SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 8481 | |
259 | REVUE SCIENTIFIQUE ET TECHNIQUE-OFFICEINTERNATIONAL DES EPIZOOTIES | 0253-1933 | VETERINARY SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 8504 | |
260 | SOCIETY & ANIMALS | 1063-1119 | 1568-5306 | VETERINARY SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 8690 |
Page 13 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 241, ending on 260