DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ
# | Tên | ISSN | E-ISSN | WoS | Danh mục | Id |
---|---|---|---|---|---|---|
321 | KIDNEY INTERNATIONAL SUPPLEMENTS | 2157-1724 | 2157-1716 | UROLOGY & NEPHROLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 7049 |
322 | MINERVA UROLOGICA E NEFROLOGICA | 0393-2249 | 1827-1758 | UROLOGY & NEPHROLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 7393 |
323 | NATURE REVIEWS NEPHROLOGY | 1759-5061 | 1759-507X | UROLOGY & NEPHROLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 7584 |
324 | NATURE REVIEWS UROLOGY | 1759-4812 | 1759-4820 | UROLOGY & NEPHROLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 7588 |
325 | NEPHROLOGY | 1320-5358 | 1440-1797 | UROLOGY & NEPHROLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 7602 |
326 | NEPHRON | 1660-8151 | 2235-3186 | UROLOGY & NEPHROLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 7604 |
327 | NEUROUROLOGY AND URODYNAMICS | 0733-2467 | 1520-6777 | UROLOGY & NEPHROLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 7675 |
328 | PERITONEAL DIALYSIS INTERNATIONAL | 0896-8608 | UROLOGY & NEPHROLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 7983 | |
329 | RENAL FAILURE | 0886-022X | 1525-6049 | UROLOGY & NEPHROLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 8414 |
330 | SEMINARS IN DIALYSIS | 0894-0959 | 1525-139X | UROLOGY & NEPHROLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 8609 |
331 | SEMINARS IN NEPHROLOGY | 0270-9295 | 1558-4488 | UROLOGY & NEPHROLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 8615 |
332 | UROLITHIASIS | 2194-7228 | 2194-7236 | UROLOGY & NEPHROLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9050 |
333 | UROLOGY | 0090-4295 | 1527-9995 | UROLOGY & NEPHROLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9051 |
334 | UROLOGY JOURNAL | 1735-1308 | 1735-546X | UROLOGY & NEPHROLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9052 |
335 | UROLOGIC CLINICS OF NORTH AMERICA | 0094-0143 | 1558-318X | UROLOGY & NEPHROLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9053 |
336 | WORLD JOURNAL OF UROLOGY | 0724-4983 | 1433-8726 | UROLOGY & NEPHROLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9180 |
337 | CITY & COMMUNITY | 1535-6841 | 1540-6040 | Urban Studies | Sociology | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13455 |
338 | JOURNAL OF CONTEMPORARY ETHNOGRAPHY | 0891-2416 | 1552-5414 | Urban Studies | Sociology | 14714 | |
339 | URBAN LAWYER | 0042-0905 | Urban Studies | Law | 16381 | ||
340 | JOURNAL OF URBAN HISTORY | 0096-1442 | 1552-6771 | Urban Studies | History Of Social Sciences | 15260 |
Page 17 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 321, ending on 340