DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ
# | Tên | ISSN | E-ISSN | WoS | Danh mục | Id |
---|---|---|---|---|---|---|
241 | ADMINISTRATION & SOCIETY | 0095-3997 | 1552-3039 | Public Administration | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12962 |
242 | ADMINISTRATION AND POLICY IN MENTAL HEALTH AND MENTAL HEALTH SERVICES RESEARCH | 0894-587X | 1573-3289 | Health Policy & Services | Public, Environmental & Occupational Health | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12961 |
243 | ADMINISTRATIVE LAW REVIEW | 0001-8368 | 2326-9154 | Law | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12963 |
244 | ADMINISTRATIVE SCIENCE QUARTERLY | 0001-8392 | 1930-3815 | Business | Management | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12964 |
245 | ADSORPTION SCIENCE & TECHNOLOGY | 0263-6174 | 2048-4038 | CHEMISTRY, APPLIED; ENGINEERING,CHEMICAL | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2419 |
246 | ADSORPTION-JOURNAL OF THEINTERNATIONAL ADSORPTION SOCIETY | 0929-5607 | 1572-8757 | CHEMISTRY, PHYSICAL; ENGINEERING,CHEMICAL | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2420 |
247 | ADULT EDUCATION QUARTERLY | 0741-7136 | 1552-3047 | Education & Educational Research | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12965 |
248 | ADVANCED COMPOSITE MATERIALS | 0924-3046 | 1568-5519 | MATERIALS SCIENCE, COMPOSITES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2421 |
249 | ADVANCED DRUG DELIVERY REVIEWS | 0169-409X | 1872-8294 | PHARMACOLOGY & PHARMACY | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 43 |
250 | ADVANCED DRUG DELIVERY REVIEWS | 0169-409X | 1872-8294 | PHARMACOLOGY & PHARMACY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2422 |
251 | ADVANCED ELECTRONIC MATERIALS | 2199-160X | MATERIALS SCIENCE, MULTIDISCIPLINARY; NANOSCIENCE & NANOTECHNOLOGY; PHYSICS, APPLIED | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2423 | |
252 | ADVANCED ENERGY MATERIALS | 1614-6832 | 1614-6840 | CHEMISTRY, PHYSICAL; ENERGY & FUELS; MATERIALS SCIENCE, MULTIDISCIPLINARY; PHYSICS, APPLIED; PHYSICS, CONDENSED MATTER | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2424 |
253 | ADVANCED ENGINEERING INFORMATICS | 1474-0346 | 1873-5320 | COMPUTER SCIENCE, ARTIFICIALINTELLIGENCE; ENGINEERING, MULTIDISCIPLINARY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2425 |
254 | ADVANCED ENGINEERING MATERIALS | 1438-1656 | 1527-2648 | MATERIALS SCIENCE,MULTIDISCIPLINARY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2426 |
255 | ADVANCED FUNCTIONAL MATERIALS | 1616-301X | 1616-3028 | CHEMISTRY, MULTIDISCIPLINARY; CHEMISTRY,PHYSICAL; MATERIALS SCIENCE, MULTIDISCIPLINARY; NANOSCIENCE & NANOTECHNOLOGY; PHYSICS, APPLIED; PHYSICS,CONDENSED MATTER | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 44 |
256 | ADVANCED FUNCTIONAL MATERIALS | 1616-301X | 1616-3028 | CHEMISTRY, MULTIDISCIPLINARY;CHEMISTRY, PHYSICAL; MATERIALS SCIENCE, MULTIDISCIPLINARY; NANOSCIENCE & NANOTECHNOLOGY; PHYSICS, APPLIED; PHYSICS,CONDENSED MATTER | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2427 |
257 | ADVANCED HEALTHCARE MATERIALS | 2192-2640 | 2192-2659 | ENGINEERING, BIOMEDICAL; MATERIALSSCIENCE, BIOMATERIALS; NANOSCIENCE& NANOTECHNOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2428 |
258 | ADVANCED MATERIALS | 0935-9648 | 1521-4095 | CHEMISTRY, MULTIDISCIPLINARY; CHEMISTRY,PHYSICAL; MATERIALS SCIENCE, MULTIDISCIPLINARY; NANOSCIENCE & NANOTECHNOLOGY; PHYSICS, APPLIED; PHYSICS,CONDENSED MATTER | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 45 |
259 | ADVANCED MATERIALS | 0935-9648 | 1521-4095 | CHEMISTRY, MULTIDISCIPLINARY;CHEMISTRY, PHYSICAL; MATERIALS SCIENCE, MULTIDISCIPLINARY; NANOSCIENCE & NANOTECHNOLOGY; PHYSICS, APPLIED; PHYSICS,CONDENSED MATTER | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2429 |
260 | ADVANCED MATERIALS INTERFACES | 2196-7350 | CHEMISTRY, MULTIDISCIPLINARY;MATERIALS SCIENCE, MULTIDISCIPLINARY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2430 |
Page 13 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 241, ending on 260