DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ
# | Tên | ISSN | E-ISSN | WoS | Danh mục | Id |
---|---|---|---|---|---|---|
461 | TRIBOLOGY INTERNATIONAL | 0301-679X | 1879-2464 | ENGINEERING, MECHANICAL | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 2230 |
462 | TRIBOLOGY INTERNATIONAL | 0301-679X | 1879-2464 | ENGINEERING, MECHANICAL | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9028 |
463 | TRIALS | 1745-6215 | MEDICINE, RESEARCH & EXPERIMENTAL | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9027 | |
464 | TRENDS IN PLANT SCIENCE | 1360-1385 | 1878-4372 | PLANT SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 2229 |
465 | TRENDS IN PLANT SCIENCE | 1360-1385 | 1878-4372 | PLANT SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9025 |
466 | TRENDS IN PHARMACOLOGICALSCIENCES | 0165-6147 | 1873-3735 | PHARMACOLOGY & PHARMACY | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 2228 |
467 | TRENDS IN PHARMACOLOGICAL SCIENCES | 0165-6147 | 1873-3735 | PHARMACOLOGY & PHARMACY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9026 |
468 | TRENDS IN PARASITOLOGY | 1471-4922 | 1471-5007 | PARASITOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 2227 |
469 | TRENDS IN PARASITOLOGY | 1471-4922 | 1471-5007 | PARASITOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9024 |
470 | TRENDS IN ORGANIZED CRIME | 1084-4791 | 1936-4830 | Criminology & Penology | 16358 | |
471 | TRENDS IN NEUROSCIENCES | 0166-2236 | 1878-108X | NEUROSCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 2226 |
472 | TRENDS IN NEUROSCIENCES | 0166-2236 | 1878-108X | NEUROSCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9023 |
473 | TRENDS IN MOLECULAR MEDICINE | 1471-4914 | 1471-499X | BIOCHEMISTRY & MOLECULAR BIOLOGY; CELLBIOLOGY; MEDICINE, RESEARCH & EXPERIMENTAL | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 2225 |
474 | TRENDS IN MOLECULAR MEDICINE | 1471-4914 | 1471-499X | BIOCHEMISTRY & MOLECULAR BIOLOGY;CELL BIOLOGY; MEDICINE, RESEARCH & EXPERIMENTAL | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9022 |
475 | TRENDS IN MICROBIOLOGY | 0966-842X | 1878-4380 | BIOCHEMISTRY & MOLECULAR BIOLOGY;MICROBIOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 2224 |
476 | TRENDS IN MICROBIOLOGY | 0966-842X | 1878-4380 | BIOCHEMISTRY & MOLECULAR BIOLOGY;MICROBIOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9021 |
477 | TRENDS IN IMMUNOLOGY | 1471-4906 | 1471-4981 | IMMUNOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 2223 |
478 | TRENDS IN IMMUNOLOGY | 1471-4906 | 1471-4981 | IMMUNOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9020 |
479 | TRENDS IN HEARING | 2331-2165 | AUDIOLOGY & SPEECH-LANGUAGE PATHOLOGY; OTORHINOLARYNGOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9019 | |
480 | TRENDS IN GENETICS | 0168-9525 | 1362-4555 | GENETICS & HEREDITY | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 2222 |
Page 24 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 461, ending on 480