DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ
# | Tên | ISSN | E-ISSN | WoS | Danh mục | Id |
---|---|---|---|---|---|---|
381 | URBAN RESEARCH & PRACTICE | 1753-5069 | 1753-5077 | Urban Studies | 16383 | |
382 | URBAN POLICY AND RESEARCH | 0811-1146 | 1476-7244 | Environmental Studies | Urban Studies | Geography | Regional & Urban Planning | 16382 | |
383 | URBAN MORPHOLOGY | 1027-4278 | 1027-4278 | Architecture | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12837 |
384 | URBAN LAWYER | 0042-0905 | Urban Studies | Law | 16381 | ||
385 | URBAN HISTORY REVIEW-REVUE D HISTOIRE URBAINE | 0703-0428 | 1918-5138 | History | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12836 |
386 | URBAN HISTORY | 0963-9268 | 1469-8706 | History | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12835 |
387 | URBAN GEOGRAPHY | 0272-3638 | 1938-2847 | Urban Studies | Geography | 16380 | |
388 | URBAN FORESTRY & URBAN GREENING | 1618-8667 | FORESTRY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9048 | |
389 | URBAN FORESTRY & URBAN GREENING | 1618-8667 | 1610-8167 | Environmental Studies | Urban Studies | 16379 | |
390 | URBAN EDUCATION | 0042-0859 | 1552-8340 | Urban Studies | Education & Educational Research | 16378 | |
391 | URBAN ECOSYSTEMS | 1083-8155 | 1573-1642 | BIODIVERSITY CONSERVATION;ECOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9047 |
392 | URBAN DESIGN INTERNATIONAL | 1357-5317 | 1468-4519 | Architecture | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12834 |
393 | URBAN DESIGN INTERNATIONAL | 1357-5317 | 1468-4519 | Regional & Urban Planning | Urban Studies | 16377 | |
394 | URBAN AFFAIRS REVIEW | 1078-0874 | 1552-8332 | Urban Studies | 16376 | |
395 | UPSALA JOURNAL OF MEDICAL SCIENCES | 0300-9734 | 2000-1967 | MEDICINE, GENERAL & INTERNAL | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9046 |
396 | UPDATES IN SURGERY | 2038-131X | 2038-3312 | SURGERY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9045 |
397 | UNIVERSITY OF TORONTO QUARTERLY | 0042-0247 | 1712-5278 | Humanities, Multidisciplinary | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12833 |
398 | UNIVERSITY OF TORONTO LAW JOURNAL | 0042-0220 | 1710-1174 | Law | 16375 | |
399 | UNIVERSITY OF PITTSBURGH LAW REVIEW | 0041-9915 | 1942-8405 | Law | 16374 | |
400 | UNIVERSITY OF PENNSYLVANIA LAW REVIEW | 0041-9907 | Law | 16373 |
Page 20 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 381, ending on 400