Trang TVU |

DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ

Bỏ lọc
# Tên ISSN E-ISSN WoS Danh mục Id
441 TURKIC LANGUAGES  1431-4983  1431-4983  Asian Studies | Language & Linguistics  Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  12824 
442 TURK PSIKOLOJI DERGISI  1300-4433  1300-4433  Psychology, Multidisciplinary    16363 
443 TURK PSIKIYATRI DERGISI  1300-2163  1300-2163  Psychiatry    16362 
444 TUNNELLING AND UNDERGROUND SPACETECHNOLOGY  0886-7798    CONSTRUCTION & BUILDINGTECHNOLOGY; ENGINEERING, CIVIL  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  8915 
445 TUNA-AJALOOKULTUURI AJAKIRI  1406-4030    History  Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  12823 
446 TULSA STUDIES IN WOMENS LITERATURE  0732-7730  1936-1645  Literature  Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  12822 
447 TUEXENIA  0722-494X    PLANT SCIENCES  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  8914 
448 TUBERCULOSIS  1472-9792    IMMUNOLOGY; MICROBIOLOGY;RESPIRATORY SYSTEM  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  8913 
449 TSINGHUA SCIENCE AND TECHNOLOGY  1007-0214  1878-7606  COMPUTER SCIENCE, INFORMATIONSYSTEMS; COMPUTER SCIENCE, SOFTWARE ENGINEERING; ENGINEERING, ELECTRICAL &ELECTRONIC  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  8912 
450 TROPICAL PLANT PATHOLOGY  1983-2052    PLANT SCIENCES  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  9035 
451 TROPICAL PLANT BIOLOGY  1935-9756  1935-9764  PLANT SCIENCES  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  9034 
452 TROPICAL MEDICINE &INTERNATIONAL HEALTH  1360-2276  1365-3156  PUBLIC, ENVIRONMENTAL & OCCUPATIONALHEALTH; TROPICAL MEDICINE  Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng  2233 
453 TROPICAL MEDICINE & INTERNATIONAL HEALTH  1360-2276  1365-3156  PUBLIC, ENVIRONMENTAL &OCCUPATIONAL HEALTH; TROPICAL MEDICINE  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  9033 
454 TROPICAL CONSERVATION SCIENCE  1940-0829    BIODIVERSITY CONSERVATION  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  9032 
455 TROPICAL ANIMAL HEALTH ANDPRODUCTION  0049-4747  1573-7438  AGRICULTURE, DAIRY & ANIMALSCIENCE; VETERINARY SCIENCES  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  9031 
456 TRIMESTRE ECONOMICO  0041-3011  0041-3011  Economics    16359 
457 TRIBOLOGY TRANSACTIONS  1040-2004  1547-397X  ENGINEERING, MECHANICAL  Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng  2232 
458 TRIBOLOGY TRANSACTIONS  1040-2004  1547-397X  ENGINEERING, MECHANICAL  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  9030 
459 TRIBOLOGY LETTERS  1023-8883  1573-2711  ENGINEERING, CHEMICAL; ENGINEERING,MECHANICAL  Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng  2231 
460 TRIBOLOGY LETTERS  1023-8883  1573-2711  ENGINEERING, CHEMICAL;ENGINEERING, MECHANICAL  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  9029 

Page 23 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 441, ending on 460