DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ
# | Tên | ISSN | E-ISSN | WoS | Danh mục | Id |
---|---|---|---|---|---|---|
421 | ULTRASCHALL IN DER MEDIZIN | 0172-4614 | 1438-8782 | ACOUSTICS; RADIOLOGY, NUCLEARMEDICINE & MEDICAL IMAGING | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9037 |
422 | ULTRAMICROSCOPY | 0304-3991 | 1879-2723 | MICROSCOPY | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 2234 |
423 | ULTRAMICROSCOPY | 0304-3991 | 1879-2723 | MICROSCOPY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9036 |
424 | UCLA LAW REVIEW | 0041-5650 | Law | 16365 | ||
425 | TYNDALE BULLETIN | 0082-7118 | Religion | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12830 | |
426 | TYDSKRIF VIR LETTERKUNDE | 0041-476X | 2309-9070 | Literature | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12829 |
427 | TYDSKRIF VIR GEESTESWETENSKAPPE | 0041-4751 | 2224-7912 | Social Issues | 16364 | |
428 | TWENTIETH-CENTURY MUSIC | 1478-5722 | 1478-5730 | Music | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12828 |
429 | TWENTIETH CENTURY LITERATURE | 0041-462X | 2325-8101 | Literature | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12827 |
430 | TWENTIETH CENTURY BRITISH HISTORY | 0955-2359 | 1477-4674 | History | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12826 |
431 | TURKIYE ENTOMOLOJI DERGISI-TURKISHJOURNAL OF ENTOMOLOGY | 1010-6960 | ENTOMOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 8922 | |
432 | TURKISH STUDIES | 1468-3849 | 1743-9663 | Area Studies | 16361 | |
433 | TURKISH JOURNAL OF VETERINARY &ANIMAL SCIENCES | 1300-0128 | VETERINARY SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 8921 | |
434 | TURKISH JOURNAL OF MATHEMATICS | 1300-0098 | 1303-6149 | MATHEMATICS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 8920 |
435 | TURKISH JOURNAL OF GERIATRICS-TURK GERIATRI DERGISI | 1304-2947 | 1307-9948 | Gerontology | 16360 | |
436 | TURKISH JOURNAL OF EARTH SCIENCES | 1300-0985 | GEOSCIENCES, MULTIDISCIPLINARY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 8919 | |
437 | TURKISH JOURNAL OF CHEMISTRY | 1300-0527 | ENGINEERING, CHEMICAL | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 8918 | |
438 | TURKISH JOURNAL OF BOTANY | 1300-008X | 1303-6106 | PLANT SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 8917 |
439 | TURKISH JOURNAL OF AGRICULTURE ANDFORESTRY | 1300-011X | 1303-6173 | AGRONOMY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 8916 |
440 | TURKISH HISTORICAL REVIEW | 1877-5454 | 1877-5462 | History | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12825 |
Page 22 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 421, ending on 440