DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ
# | Tên | ISSN | E-ISSN | WoS | Danh mục | Id |
---|---|---|---|---|---|---|
41 | COMPARATIVE CYTOGENETICS | 1993-0771 | 1993-078X | ZOOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3795 |
42 | CONTRIBUTIONS TO ZOOLOGY | 1383-4517 | 1875-9866 | ZOOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3896 |
43 | COPEIA | 0045-8511 | 1938-5110 | ZOOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3902 |
44 | CURRENT ZOOLOGY | 1674-5507 | 2396-9814 | ZOOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 4044 |
45 | CYBIUM | 0399-0974 | ZOOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 4046 | |
46 | CHELONIAN CONSERVATION AND BIOLOGY | 1071-8443 | 1943-3956 | ZOOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 4060 |
47 | ETHOLOGY | 0179-1613 | 1439-0310 | ZOOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 4502 |
48 | ETHOLOGY ECOLOGY & EVOLUTION | 0394-9370 | 1828-7131 | ZOOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 4503 |
49 | EUROPEAN JOURNAL OF TAXONOMY | 2118-9773 | ZOOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 4597 | |
50 | EUROPEAN ZOOLOGICAL JOURNAL | 2475-0263 | ZOOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 4625 | |
51 | FOLIA PRIMATOLOGICA | 0015-5713 | 1421-9980 | ZOOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 4750 |
52 | FRONTIERS IN ZOOLOGY | 1742-9994 | ZOOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 4860 | |
53 | HELMINTHOLOGIA | 0440-6605 | 1336-9083 | ZOOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 5066 |
54 | HERPETOLOGICA | 0018-0831 | 1938-5099 | ZOOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 5080 |
55 | HERPETOLOGICAL JOURNAL | 0268-0130 | ZOOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 5081 | |
56 | HERPETOLOGICAL MONOGRAPHS | 0733-1347 | 1938-5137 | ZOOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 5082 |
57 | HERPETOZOA | 1013-4425 | ZOOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 5083 | |
58 | HYSTRIX-ITALIAN JOURNAL OFMAMMALOGY | 0394-1914 | 1825-5272 | ZOOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 5157 |
59 | ICHTHYOLOGICAL EXPLORATION OFFRESHWATERS | 0936-9902 | ZOOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 5164 | |
60 | ICHTHYOLOGICAL RESEARCH | 1341-8998 | 1616-3915 | ZOOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 5165 |
Page 3 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 41, ending on 60