Trang TVU |

DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ

Bỏ lọc
# Tên ISSN E-ISSN WoS Danh mục Id
361 BOTHALIA  0006-8241  2311-9284  PLANT SCIENCES  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  3356 
362 TYDSKRIF VIR LETTERKUNDE  0041-476X  2309-9070  Literature  Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  12829 
363 PERFILES LATINOAMERICANOS  0188-7653  2309-4982  Social Sciences, Interdisciplinary    15635 
364 KUWAIT JOURNAL OF SCIENCE  2307-4108  2307-4116  MULTIDISCIPLINARY SCIENCES  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  7068 
365 ANNALS OF TRANSLATIONAL MEDICINE  2305-5839  2305-5847  MEDICINE, RESEARCH & EXPERIMENTAL;ONCOLOGY  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  2803 
366 AFRICAN INVERTEBRATES  1681-5556  2305-2562  ENTOMOLOGY  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  2522 
367 HEPATOBILIARY SURGERY AND NUTRITION  2304-3881  2304-389X  GASTROENTEROLOGY & HEPATOLOGY; NUTRITION & DIETETICS; SURGERY  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  5072 
368 YEARBOOK FOR TRADITIONAL MUSIC  0740-1558  2304-3857  Music  Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  12890 
369 ANNALS OF CARDIOTHORACIC SURGERY  2225-319X  2304-1021  CARDIAC & CARDIOVASCULAR SYSTEMS;SURGERY  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  2751 
370 INTERNATIONAL AGROPHYSICS  0236-8722  2300-8725  AGRONOMY  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  5443 
371 OCEANOLOGIA  0078-3234  2300-7370  OCEANOGRAPHY  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  7791 
372 OPEN ARCHAEOLOGY  2300-6560  2300-6560  Archaeology  Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  12333 
373 ARCHIVES OF ACOUSTICS  0137-5075  2300-262X  ACOUSTICS  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  2960 
374 POLISH JOURNAL OF VETERINARY SCIENCES  1505-1773  2300-2557  VETERINARY SCIENCES  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  8065 
375 BULLETIN OF THE POLISH ACADEMY OFSCIENCES-TECHNICAL SCIENCES  0239-7528  2300-1917  ENGINEERING, MULTIDISCIPLINARY  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  3449 
376 ACTA GEOLOGICA POLONICA  0001-5709  2300-1887  GEOLOGY  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  2366 
377 AUTEX RESEARCH JOURNAL  1470-9589  2300-0929  MATERIALS SCIENCE, TEXTILES  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  3092 
378 JOURNAL OF APICULTURAL SCIENCE  1643-4439  2299-4831  ENTOMOLOGY  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  5882 
379 GESNERUS-SWISS JOURNAL OF THE HISTORY OF MEDICINE AND SCIENCES  0016-9161  2297-7953  History & Philosophy Of Science  Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  11659 
380 VISCERAL MEDICINE  2297-4725  2297-475X  SURGERY  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  9104 

Page 19 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 361, ending on 380