DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ
# | Tên | ISSN | E-ISSN | WoS | Danh mục | Id |
---|---|---|---|---|---|---|
301 | ANTIOCH REVIEW | 0003-5769 | 2326-9707 | Literary Reviews | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11164 |
302 | PROCEEDINGS OF THE AMERICAN PHILOSOPHICAL SOCIETY | 0003-049X | 2326-9243 | Humanities, Multidisciplinary | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12456 |
303 | AMERICAN LITERARY REALISM | 0002-9823 | 2326-9235 | Literature, American | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11130 |
304 | AMERICAN JOURNAL OF COMPARATIVE LAW | 0002-919X | 2326-9197 | Law | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13030 |
305 | ADMINISTRATIVE LAW REVIEW | 0001-8368 | 2326-9154 | Law | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12963 |
306 | ANNUAL REVIEW OF STATISTICS ANDITS APPLICATION | 2326-8298 | 2326-831X | MATHEMATICS, INTERDISCIPLINARYAPPLICATIONS; STATISTICS & PROBABILITY | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 213 |
307 | ANNUAL REVIEW OF STATISTICS AND ITS APPLICATION | 2326-8298 | 2326-831X | MATHEMATICS, INTERDISCIPLINARYAPPLICATIONS; STATISTICS & PROBABILITY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2842 |
308 | JOURNAL OF ARCHITECTURAL CONSERVATION | 1355-6207 | 2326-6384 | Architecture | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11890 |
309 | CANCER IMMUNOLOGY RESEARCH | 2326-6066 | 2326-6074 | IMMUNOLOGY; ONCOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3513 |
310 | ARTHRITIS & RHEUMATOLOGY | 2326-5191 | 2326-5205 | RHEUMATOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 263 |
311 | ARTHRITIS & RHEUMATOLOGY | 2326-5191 | 2326-5205 | RHEUMATOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3011 |
312 | HEALTH SECURITY | 2326-5094 | 2326-5108 | Public, Environmental & Occupational Health | 14148 | |
313 | SIGNS AND SOCIETY | 2326-4489 | 2326-4497 | Humanities, Multidisciplinary | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12651 |
314 | SIGNS AND SOCIETY | 2326-4489 | 2326-4497 | Communication | Anthropology | Linguistics | 16090 | |
315 | ADVANCES IN ARCHAEOLOGICAL PRACTICE | 2326-3768 | 2326-3768 | Archaeology | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11093 |
316 | PHYSICIAN AND SPORTSMEDICINE | 0091-3847 | 2326-3660 | ORTHOPEDICS; PRIMARY HEALTH CARE;SPORT SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 8302 |
317 | JOURNAL OF THE SOCIETY OF CHRISTIAN ETHICS | 1540-7942 | 2326-2176 | Religion | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12060 |
318 | SIXTEENTH CENTURY JOURNAL | 0361-0160 | 2326-0726 | History | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12657 |
319 | ORTHOPAEDIC JOURNAL OF SPORTSMEDICINE | 2325-9671 | ORTHOPEDICS; SPORT SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 7870 | |
320 | LGBT HEALTH | 2325-8292 | 2325-8306 | PUBLIC, ENVIRONMENTAL &OCCUPATIONAL HEALTH | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 7116 |
Page 16 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 301, ending on 320