DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ
# | Tên | ISSN | E-ISSN | WoS | Danh mục | Id |
---|---|---|---|---|---|---|
281 | KENYON REVIEW | 0163-075X | 2327-8307 | Literary Reviews | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12079 |
282 | JOURNAL OF AGRICULTURAL ANDRESOURCE ECONOMICS | 1068-5502 | 2327-8285 | AGRICULTURAL ECONOMICS & POLICY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 5846 |
283 | JOURNAL OF AGRICULTURAL AND RESOURCE ECONOMICS | 1068-5502 | 2327-8285 | Economics | 14585 | |
284 | JUSTICE SYSTEM JOURNAL | 0098-261X | 2327-7556 | Law | 15286 | |
285 | JOURNAL OF THE AMERICAN ASSOCIATIONOF NURSE PRACTITIONERS | 2327-6886 | 2327-6924 | NURSING | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 6872 |
286 | JOURNAL OF THE AMERICAN ASSOCIATION OF NURSE PRACTITIONERS | 2327-6886 | 2327-6924 | Nursing | 15210 | |
287 | CEA CRITIC | 0007-8069 | 2327-5898 | Literature | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11357 |
288 | CLASSICAL JOURNAL | 0009-8353 | 2327-5812 | Classics | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11383 |
289 | CHICAGO REVIEW | 0009-3696 | 2327-5804 | Literary Reviews | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11368 |
290 | CHASQUI-REVISTA DE LITERATURA LATINOAMERICANA | 0145-8973 | 2327-4247 | Literary Reviews | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11366 |
291 | LANGUAGE COGNITION ANDNEUROSCIENCE | 2327-3798 | 2327-3801 | AUDIOLOGY & SPEECH-LANGUAGEPATHOLOGY; BEHAVIORAL SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 7095 |
292 | LANGUAGE COGNITION AND NEUROSCIENCE | 2327-3798 | 2327-3801 | Linguistics | Psychology, Experimental | 15324 | |
293 | CALIFORNIA HISTORY | 0162-2897 | 2327-1485 | History | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11337 |
294 | ARTNEWS | 0004-3273 | 2327-1221 | Art | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11245 |
295 | ARKANSAS HISTORICAL QUARTERLY | 0004-1823 | 2327-1213 | History | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11227 |
296 | ARCHIVES OF AMERICAN ART JOURNAL | 0003-9853 | 2327-0667 | Art | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11208 |
297 | ANNUAL REVIEW OF ORGANIZATIONAL PSYCHOLOGY AND ORGANIZATIONAL BEHAVIOR | 2327-0608 | 2327-0616 | Psychology, Applied | Management | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13096 |
298 | ANNUAL REVIEW OF VIROLOGY | 2327-056X | 2327-0578 | VIROLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 214 |
299 | ANNUAL REVIEW OF VIROLOGY | 2327-056X | 2327-0578 | VIROLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2843 |
300 | ANTITRUST LAW JOURNAL | 0003-6056 | 2326-9774 | Law | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13117 |
Page 15 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 281, ending on 300