DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ
# | Tên | ISSN | E-ISSN | WoS | Danh mục | Id |
---|---|---|---|---|---|---|
361 | ADVANCES IN VIRUS RESEARCH | 0065-3527 | VIROLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2509 | |
362 | ADVANCES IN WATER RESOURCES | 0309-1708 | 1872-9657 | WATER RESOURCES | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 58 |
363 | ADVANCES IN WATER RESOURCES | 0309-1708 | 1872-9657 | WATER RESOURCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2510 |
364 | ADVANCES IN WOUND CARE | 2162-1918 | 2162-1934 | DERMATOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2511 |
365 | AEOLIAN RESEARCH | 1875-9637 | 2212-1684 | GEOGRAPHY, PHYSICAL | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2512 |
366 | AEQUATIONES MATHEMATICAE | 0001-9054 | 1420-8903 | MATHEMATICS, APPLIED;MATHEMATICS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2513 |
367 | AERA OPEN | 2332-8584 | 2332-8584 | Education & Educational Research | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12975 |
368 | AEROBIOLOGIA | 0393-5965 | 1573-3025 | BIOLOGY; ENVIRONMENTAL SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2514 |
369 | AERONAUTICAL JOURNAL | 0001-9240 | 2059-6464 | ENGINEERING, AEROSPACE | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2515 |
370 | AEROSOL AND AIR QUALITY RESEARCH | 1680-8584 | 2071-1409 | ENVIRONMENTAL SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2516 |
371 | AEROSOL SCIENCE AND TECHNOLOGY | 0278-6826 | 1521-7388 | ENGINEERING, CHEMICAL;ENGINEERING, MECHANICAL; ENVIRONMENTAL SCIENCES; METEOROLOGY & ATMOSPHERICSCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2517 |
372 | AEROSPACE SCIENCE AND TECHNOLOGY | 1270-9638 | 1626-3219 | ENGINEERING, AEROSPACE | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2518 |
373 | AEROSPACE SCIENCE ANDTECHNOLOGY | 1270-9638 | 1626-3219 | ENGINEERING, AEROSPACE | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 59 |
374 | AESTHETIC PLASTIC SURGERY | 0364-216X | 1432-5241 | SURGERY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2519 |
375 | AESTHETIC SURGERY JOURNAL | 1090-820X | 1527-330X | SURGERY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2520 |
376 | AEU-INTERNATIONAL JOURNAL OF ELECTRONICS AND COMMUNICATIONS | 1434-8411 | 1618-0399 | ENGINEERING, ELECTRICAL & ELECTRONIC; TELECOMMUNICATIONS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2521 |
377 | AEVUM-RASSEGNA DI SCIENZE STORICHE LINGUISTICHE E FILOLOGICHE | 0001-9593 | 1827-787X | Humanities, Multidisciplinary | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11094 |
378 | AFFILIA-JOURNAL OF WOMEN AND SOCIAL WORK | 0886-1099 | 1552-3020 | Women'S Studies | Social Work | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12976 |
379 | AFRICA | 0001-9720 | 1750-0184 | Anthropology | Area Studies | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12977 |
380 | AFRICA SPECTRUM | 0002-0397 | 1868-6869 | Area Studies | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12988 |
Page 19 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 361, ending on 380