DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ
# | Tên | ISSN | E-ISSN | WoS | Danh mục | Id |
---|---|---|---|---|---|---|
361 | ARCHIV FUR REFORMATIONSGESCHICHTE-ARCHIVE FOR REFORMATION HISTORY | 0003-9381 | 2198-0489 | History | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11215 |
362 | ARCHIVES ANIMAL BREEDING | 0003-9438 | 2363-9822 | AGRICULTURE, DAIRY & ANIMALSCIENCE | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2959 |
363 | ARCHIVE FOR HISTORY OF EXACT SCIENCES | 0003-9519 | 1432-0657 | HISTORY & PHILOSOPHY OF SCIENCE | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2955 |
364 | ARCHIVE FOR HISTORY OF EXACT SCIENCES | 0003-9519 | 1432-0657 | History & Philosophy Of Science | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11205 |
365 | ARCHIVE FOR RATIONAL MECHANICSAND ANALYSIS | 0003-9527 | 1432-0673 | MATHEMATICS, APPLIED; MECHANICS | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 250 |
366 | ARCHIVE FOR RATIONAL MECHANICS ANDANALYSIS | 0003-9527 | 1432-0673 | MATHEMATICS, APPLIED; MECHANICS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2957 |
367 | ARCHIVES EUROPEENNES DE SOCIOLOGIE | 0003-9756 | 1474-0583 | Sociology | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13145 |
368 | ARCHIVES OF AMERICAN ART JOURNAL | 0003-9853 | 2327-0667 | Art | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11208 |
369 | ARCHIVES OF BIOCHEMISTRY ANDBIOPHYSICS | 0003-9861 | 1096-0384 | BIOCHEMISTRY & MOLECULAR BIOLOGY;BIOPHYSICS | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 252 |
370 | ARCHIVES OF BIOCHEMISTRY ANDBIOPHYSICS | 0003-9861 | 1096-0384 | BIOCHEMISTRY & MOLECULAR BIOLOGY;BIOPHYSICS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2963 |
371 | ARCHIVES OF DISEASE IN CHILDHOOD | 0003-9888 | 1468-2044 | PEDIATRICS | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 255 |
372 | ARCHIVES OF DISEASE IN CHILDHOOD | 0003-9888 | 1468-2044 | PEDIATRICS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2971 |
373 | ARCHIVES OF ORAL BIOLOGY | 0003-9969 | 1879-1506 | DENTISTRY, ORAL SURGERY & MEDICINE | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2984 |
374 | ARCHIVES OF PATHOLOGY & LABORATORY MEDICINE | 0003-9985 | 1543-2165 | MEDICAL LABORATORY TECHNOLOGY; MEDICINE, RESEARCH & EXPERIMENTAL; PATHOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 257 |
375 | ARCHIVES OF PATHOLOGY & LABORATORY MEDICINE | 0003-9985 | 1543-2165 | MEDICAL LABORATORY TECHNOLOGY;MEDICINE, RESEARCH & EXPERIMENTAL; PATHOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2987 |
376 | ARCHIVES OF PHYSICAL MEDICINEAND REHABILITATION | 0003-9993 | 1532-821X | REHABILITATION; SPORT SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 258 |
377 | ARCHIVES OF PHYSICAL MEDICINE ANDREHABILITATION | 0003-9993 | 1532-821X | REHABILITATION; SPORT SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2990 |
378 | ARCHIVES OF SEXUAL BEHAVIOR | 0004-0002 | 1573-2800 | Psychology, Clinical | Social Sciences, Interdisciplinary | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13150 |
379 | ARCHIVO ESPANOL DE ARTE | 0004-0428 | 1988-8511 | Art | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11219 |
380 | ARCHIVUM IMMUNOLOGIAE ET THERAPIAEEXPERIMENTALIS | 0004-069X | 1661-4917 | IMMUNOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2996 |
Page 19 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 361, ending on 380