DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ
# | Tên | ISSN | E-ISSN | WoS | Danh mục | Id |
---|---|---|---|---|---|---|
481 | DATABASE-THE JOURNAL OF BIOLOGICALDATABASES AND CURATION | 1758-0463 | MATHEMATICAL & COMPUTATIONALBIOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 4149 | |
482 | DEFENCE TECHNOLOGY | 2214-9147 | ENGINEERING, MULTIDISCIPLINARY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 4153 | |
483 | DENTAL MATERIALS JOURNAL | 0287-4547 | DENTISTRY, ORAL SURGERY & MEDICINE | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 4158 | |
484 | DEUTSCHES ARZTEBLATT INTERNATIONAL | 1866-0452 | MEDICINE, GENERAL & INTERNAL | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 4173 | |
485 | DIABETES METABOLIC SYNDROME ANDOBESITY-TARGETS AND THERAPY | 1178-7007 | ENDOCRINOLOGY & METABOLISM | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 4192 | |
486 | DIABETOLOGY & METABOLIC SYNDROME | 1758-5996 | ENDOCRINOLOGY & METABOLISM | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 4199 | |
487 | DIAGNOSTIC AND INTERVENTIONALIMAGING | 2211-5684 | RADIOLOGY, NUCLEAR MEDICINE &MEDICAL IMAGING | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 4201 | |
488 | DIAGNOSTIC PATHOLOGY | 1746-1596 | PATHOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 4204 | |
489 | DIAGNOSTICS | 2075-4418 | MEDICINE, GENERAL & INTERNAL | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 4205 | |
490 | DIFFERENTIAL AND INTEGRAL EQUATIONS | 0893-4983 | MATHEMATICS, APPLIED;MATHEMATICS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 4209 | |
491 | DOSE-RESPONSE | 1559-3258 | PHARMACOLOGY & PHARMACY;RADIOLOGY, NUCLEAR MEDICINE & MEDICAL IMAGING | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 4251 | |
492 | DREWNO | 1644-3985 | MATERIALS SCIENCE, PAPER & WOOD | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 4252 | |
493 | DRUG DESIGN DEVELOPMENT AND THERAPY | 1177-8881 | CHEMISTRY, MEDICINAL;PHARMACOLOGY & PHARMACY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 4257 | |
494 | DYNAMIS | 0211-9536 | HISTORY & PHILOSOPHY OF SCIENCE | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 4275 | |
495 | EARLY SCIENCE AND MEDICINE | 1383-7427 | HISTORY & PHILOSOPHY OF SCIENCE | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 4280 | |
496 | EARTH AND SPACE SCIENCE | 2333-5084 | ASTRONOMY & ASTROPHYSICS;GEOSCIENCES, MULTIDISCIPLINARY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 4283 | |
497 | EARTH INTERACTIONS | 1087-3562 | GEOSCIENCES, MULTIDISCIPLINARY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 4284 | |
498 | EARTH PLANETS AND SPACE | 1880-5981 | GEOSCIENCES, MULTIDISCIPLINARY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 4285 | |
499 | EARTHS FUTURE | 2328-4277 | ENVIRONMENTAL SCIENCES;GEOSCIENCES, MULTIDISCIPLINARY; METEOROLOGY & ATMOSPHERICSCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 4295 | |
500 | EBIOMEDICINE | 2352-3964 | MEDICINE, RESEARCH & EXPERIMENTAL | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 4299 |
Page 25 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 481, ending on 500