DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ
# | Tên | ISSN | E-ISSN | WoS | Danh mục | Id |
---|---|---|---|---|---|---|
441 | CONFLICT AND HEALTH | 1752-1505 | PUBLIC, ENVIRONMENTAL &OCCUPATIONAL HEALTH | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3875 | |
442 | CONSERVATION LETTERS | 1755-263X | BIODIVERSITY CONSERVATION | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3880 | |
443 | CONSERVATION PHYSIOLOGY | 2051-1434 | BIODIVERSITY CONSERVATION;ECOLOGY; ENVIRONMENTAL SCIENCES; PHYSIOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3881 | |
444 | CRITICAL CARE AND RESUSCITATION | 1441-2772 | CRITICAL CARE MEDICINE | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3912 | |
445 | CROATIAN JOURNAL OF FORESTENGINEERING | 1845-5719 | FORESTRY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3929 | |
446 | CROP BREEDING AND APPLIEDBIOTECHNOLOGY | 1984-7033 | AGRONOMY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3932 | |
447 | CRYSTALS | 2073-4352 | CRYSTALLOGRAPHY; MATERIALSSCIENCE, MULTIDISCIPLINARY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3947 | |
448 | CRYSTENGCOMM | 1466-8033 | CHEMISTRY, MULTIDISCIPLINARY;CRYSTALLOGRAPHY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3948 | |
449 | CSEE JOURNAL OF POWER AND ENERGYSYSTEMS | 2096-0042 | ENERGY & FUELS; ENGINEERING,ELECTRICAL & ELECTRONIC | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3949 | |
450 | CURRENT FORESTRY REPORTS | 2198-6436 | FORESTRY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3962 | |
451 | CURRENT OBESITY REPORTS | 2162-4968 | ENDOCRINOLOGY & METABOLISM;NUTRITION & DIETETICS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3978 | |
452 | CURRENT OPINION IN CHEMICAL ENGINEERING | 2211-3398 | BIOTECHNOLOGY & APPLIEDMICROBIOLOGY; ENGINEERING, CHEMICAL | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3990 | |
453 | CURRENT OPINION IN VIROLOGY | 1879-6257 | VIROLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 4021 | |
454 | CURRENT POLLUTION REPORTS | 2198-6592 | ENVIRONMENTAL SCIENCES; PUBLIC,ENVIRONMENTAL & OCCUPATIONAL HEALTH | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 4026 | |
455 | CURRENT RESEARCH IN TRANSLATIONALMEDICINE | 2452-3186 | MEDICINE, RESEARCH & EXPERIMENTAL | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 4033 | |
456 | CURRENT SCIENCE | 0011-3891 | MULTIDISCIPLINARY SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 4035 | |
457 | CURRENT TOPICS IN MEMBRANES | 1063-5823 | BIOCHEMISTRY & MOLECULAR BIOLOGY;BIOPHYSICS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 4038 | |
458 | CYBIUM | 0399-0974 | ZOOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 4046 | |
459 | CHEM | 2451-9294 | CHEMISTRY, MULTIDISCIPLINARY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 4061 | |
460 | CHEMELECTROCHEM | 2196-0216 | ELECTROCHEMISTRY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 4064 |
Page 23 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 441, ending on 460