DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ
# | Tên | ISSN | E-ISSN | WoS | Danh mục | Id |
---|---|---|---|---|---|---|
401 | CALIFORNIA COOPERATIVE OCEANICFISHERIES INVESTIGATIONS REPORTS | 0575-3317 | FISHERIES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3462 | |
402 | CANADIAN JOURNAL OF DIABETES | 1499-2671 | ENDOCRINOLOGY & METABOLISM | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3472 | |
403 | CANADIAN JOURNAL OF ELECTRICAL ANDCOMPUTER ENGINEERING-REVUE CANADIENNE DE GENIE ELECTRIQUE ETINFORMATIQUE | 0840-8688 | COMPUTER SCIENCE, HARDWARE & ARCHITECTURE; ENGINEERING, ELECTRICAL & ELECTRONIC | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3474 | |
404 | CANADIAN JOURNAL OF VETERINARYRESEARCH-REVUE CANADIENNE DE RECHERCHE VETERINAIRE | 0830-9000 | VETERINARY SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3486 | |
405 | CANCER BIOLOGY & MEDICINE | 2095-3941 | MEDICINE, RESEARCH & EXPERIMENTAL;ONCOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3496 | |
406 | CANCER CELL INTERNATIONAL | 1475-2867 | ONCOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3502 | |
407 | CANCER MANAGEMENT AND RESEARCH | 1179-1322 | ONCOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3516 | |
408 | CANCER MEDICINE | 2045-7634 | ONCOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3517 | |
409 | CANCERS | 2072-6694 | ONCOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3525 | |
410 | CARBON BALANCE AND MANAGEMENT | 1750-0680 | ENVIRONMENTAL SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3529 | |
411 | CARDIOVASCULAR DIABETOLOGY | 1475-2840 | CARDIAC & CARDIOVASCULAR SYSTEMS; ENDOCRINOLOGY & METABOLISM | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3539 | |
412 | CARDIOVASCULAR ULTRASOUND | 1476-7120 | CARDIAC & CARDIOVASCULAR SYSTEMS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3547 | |
413 | CATALYSTS | 2073-4344 | CHEMISTRY, PHYSICAL | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3558 | |
414 | CBE-LIFE SCIENCES EDUCATION | 1931-7913 | EDUCATION, SCIENTIFIC DISCIPLINES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3561 | |
415 | CELL AND BIOSCIENCE | 2045-3701 | BIOCHEMISTRY & MOLECULAR BIOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3565 | |
416 | CELL COMMUNICATION AND SIGNALING | 1478-811X | CELL BIOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3573 | |
417 | CELL CHEMICAL BIOLOGY | 2451-9448 | BIOCHEMISTRY & MOLECULAR BIOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3575 | |
418 | CELL DEATH & DISEASE | 2041-4889 | CELL BIOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3576 | |
419 | CELL DISCOVERY | 2056-5968 | CELL BIOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3578 | |
420 | CELL DIVISION | 1747-1028 | CELL BIOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3579 |
Page 21 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 401, ending on 420