DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ
# | Tên | ISSN | E-ISSN | WoS | Danh mục | Id |
---|---|---|---|---|---|---|
481 | ALCOHOLISM-CLINICAL AND EXPERIMENTALRESEARCH | 0145-6008 | 1530-0277 | SUBSTANCE ABUSE | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2565 |
482 | ALCOHOLISM-CLINICAL ANDEXPERIMENTAL RESEARCH | 0145-6008 | 1530-0277 | SUBSTANCE ABUSE | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 72 |
483 | ALDRICHIMICA ACTA | 0002-5100 | CHEMISTRY, ORGANIC | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 73 | |
484 | ALDRICHIMICA ACTA | 0002-5100 | CHEMISTRY, ORGANIC | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2566 | |
485 | ALEA-ESTUDOS NEOLATINOS | 1517-106X | 1807-0299 | Literature, Romance | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11108 |
486 | ALEA-LATIN AMERICAN JOURNAL OFPROBABILITY AND MATHEMATICAL STATISTICS | 1980-0436 | STATISTICS & PROBABILITY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2567 | |
487 | ALEPH-HISTORICAL STUDIES IN SCIENCE & JUDAISM | 1565-1525 | 1565-5423 | Religion | History & Philosophy Of Science | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11109 |
488 | ALEXANDRIA ENGINEERING JOURNAL | 1110-0168 | 2090-2670 | ENGINEERING, MULTIDISCIPLINARY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2568 |
489 | ALGAE | 1226-2617 | 2093-0860 | MARINE & FRESHWATER BIOLOGY;PLANT SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2569 |
490 | ALGAL RESEARCH-BIOMASS BIOFUELS ANDBIOPRODUCTS | 2211-9264 | BIOTECHNOLOGY & APPLIEDMICROBIOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2570 | |
491 | ALGEBRA & NUMBER THEORY | 1937-0652 | 1944-7833 | MATHEMATICS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2571 |
492 | ALGEBRA AND LOGIC | 0002-5232 | 1573-8302 | LOGIC; MATHEMATICS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2572 |
493 | ALGEBRA UNIVERSALIS | 0002-5240 | 1420-8911 | MATHEMATICS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2573 |
494 | ALGEBRAIC AND GEOMETRIC TOPOLOGY | 1472-2739 | MATHEMATICS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2574 | |
495 | ALGEBRAS AND REPRESENTATION THEORY | 1386-923X | 1572-9079 | MATHEMATICS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2575 |
496 | ALGORITHMICA | 0178-4617 | 1432-0541 | MATHEMATICS, APPLIED | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 74 |
497 | ALGORITHMICA | 0178-4617 | 1432-0541 | MATHEMATICS, APPLIED | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2576 |
498 | ALGORITHMS FOR MOLECULAR BIOLOGY | 1748-7188 | MATHEMATICAL & COMPUTATIONALBIOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2577 | |
499 | ALIMENTARY PHARMACOLOGY & THERAPEUTICS | 0269-2813 | 1365-2036 | GASTROENTEROLOGY & HEPATOLOGY; PHARMACOLOGY & PHARMACY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2578 |
500 | ALIMENTARY PHARMACOLOGY &THERAPEUTICS | 0269-2813 | 1365-2036 | GASTROENTEROLOGY & HEPATOLOGY;PHARMACOLOGY & PHARMACY | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 75 |
Page 25 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 481, ending on 500