Trang TVU |

DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ

Bỏ lọc
# Tên ISSN E-ISSN WoS Danh mục Id
441 AGRICULTURE ECOSYSTEMS &ENVIRONMENT  0167-8809  1873-2305  AGRICULTURE, MULTIDISCIPLINARY; ECOLOGY;ENVIRONMENTAL SCIENCES  Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng  66 
442 AGROECOLOGY AND SUSTAINABLE FOODSYSTEMS  2168-3565  2168-3573  AGRICULTURE, MULTIDISCIPLINARY  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  2540 
443 AGROFORESTRY SYSTEMS  0167-4366  1572-9680  AGRONOMY; FORESTRY  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  2541 
444 AGRONOMY FOR SUSTAINABLEDEVELOPMENT  1774-0746  1773-0155  AGRONOMY; GREEN & SUSTAINABLESCIENCE & TECHNOLOGY  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  2542 
445 AGRONOMY JOURNAL  0002-1962  1435-0645  AGRONOMY  Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng  67 
446 AGRONOMY JOURNAL  0002-1962  1435-0645  AGRONOMY  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  2543 
447 AGRONOMY-BASEL  2073-4395    AGRONOMY; PLANT SCIENCES  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  2544 
448 AI MAGAZINE  0738-4602    COMPUTER SCIENCE, ARTIFICIALINTELLIGENCE  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  2551 
449 AIAA JOURNAL  0001-1452  1533-385X  ENGINEERING, AEROSPACE  Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng  68 
450 AIAA JOURNAL  0001-1452  1533-385X  ENGINEERING, AEROSPACE  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  2552 
451 AIBR-REVISTA DE ANTROPOLOGIA IBEROAMERICANA  1695-9752  1578-9705  Anthropology  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  12999 
452 AICHE JOURNAL  0001-1541  1547-5905  ENGINEERING, CHEMICAL  Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng  69 
453 AICHE JOURNAL  0001-1541  1547-5905  ENGINEERING, CHEMICAL  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  2553 
454 AIDS  0269-9370  1473-5571  IMMUNOLOGY; INFECTIOUS DISEASES; VIROLOGY  Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng  70 
455 AIDS  0269-9370  1473-5571  IMMUNOLOGY; INFECTIOUS DISEASES;VIROLOGY  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  2554 
456 AIDS AND BEHAVIOR  1090-7165  1573-3254  Public, Environmental & Occupational Health | Social Sciences, Biomedical  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  13000 
457 AIDS CARE-PSYCHOLOGICAL AND SOCIO-MEDICAL ASPECTS OF AIDS/HIV  0954-0121  1360-0451  Psychology, Multidisciplinary | Health Policy & Services | Public, Environmental & Occupational Health | Social Sciences, Biomedical  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  13001 
458 AIDS EDUCATION AND PREVENTION  0899-9546  1943-2755  Education & Educational Research | Public, Environmental & Occupational Health  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  13002 
459 AIDS PATIENT CARE AND STDS  1087-2914  1557-7449  INFECTIOUS DISEASES  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  2555 
460 AIDS PATIENT CARE AND STDS  1087-2914  1557-7449  Public, Environmental & Occupational Health  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  13003 

Page 23 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 441, ending on 460