Trang TVU |

DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ

Bỏ lọc
# Tên ISSN E-ISSN WoS Danh mục Id
401 AGE  0161-9152  1574-4647  GERIATRICS & GERONTOLOGY  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  2526 
402 AGE AND AGEING  0002-0729  1468-2834  GERIATRICS & GERONTOLOGY  Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng  60 
403 AGE AND AGEING  0002-0729  1468-2834  GERIATRICS & GERONTOLOGY  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  2527 
404 AGEING & SOCIETY  0144-686X  1469-1779  Gerontology  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  12989 
405 AGEING RESEARCH REVIEWS  1568-1637  1872-9649  CELL BIOLOGY; GERIATRICS &GERONTOLOGY  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  2528 
406 AGENDA  0002-0796  1013-0950  Poetry  Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  11101 
407 AGGRESSION AND VIOLENT BEHAVIOR  1359-1789  1873-6335  Psychology, Multidisciplinary | Criminology & Penology  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  12990 
408 AGGRESSIVE BEHAVIOR  0096-140X  1098-2337  BEHAVIORAL SCIENCES  Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng  61 
409 AGGRESSIVE BEHAVIOR  0096-140X  1098-2337  BEHAVIORAL SCIENCES  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  2529 
410 AGGRESSIVE BEHAVIOR  0096-140X  1098-2337  Psychology, Multidisciplinary  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  12991 
411 AGING & MENTAL HEALTH  1360-7863  1364-6915  GERIATRICS & GERONTOLOGY;PSYCHIATRY  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  2545 
412 AGING & MENTAL HEALTH  1360-7863  1364-6915  Psychiatry | Gerontology  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  12992 
413 AGING AND DISEASE  2152-5250    GERIATRICS & GERONTOLOGY  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  2546 
414 AGING CELL  1474-9718  1474-9726  CELL BIOLOGY; GERIATRICS &GERONTOLOGY  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  2547 
415 AGING CLINICAL AND EXPERIMENTALRESEARCH  1594-0667  1720-8319  GERIATRICS & GERONTOLOGY  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  2548 
416 AGING MALE  1368-5538  1473-0790  ENDOCRINOLOGY & METABOLISM;UROLOGY & NEPHROLOGY  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  2549 
417 AGING NEUROPSYCHOLOGY AND COGNITION  1382-5585  1744-4128  Psychology, Developmental | Psychology, Experimental  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  12993 
418 AGING-US  1945-4589    CELL BIOLOGY; GERIATRICS & GERONTOLOGY  Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng  62 
419 AGING-US  1945-4589    CELL BIOLOGY; GERIATRICS &GERONTOLOGY  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  2550 
420 AGORA-ESTUDOS CLASSICOS EM DEBATE  0874-5498    Classics  Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  11102 

Page 21 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 401, ending on 420