DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ
# | Tên | ISSN | E-ISSN | WoS | Danh mục | Id |
---|---|---|---|---|---|---|
61 | SLAS DISCOVERY | 2472-5552 | 2472-5560 | BIOCHEMICAL RESEARCH METHODS;BIOTECHNOLOGY & APPLIED MICROBIOLOGY; CHEMISTRY,ANALYTICAL | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 8672 |
62 | ACS EARTH AND SPACE CHEMISTRY | 2472-3452 | CHEMISTRY, MULTIDISCIPLINARY;GEOCHEMISTRY & GEOPHYSICS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2330 | |
63 | INTERNATIONAL JOURNAL OF AEROSPACE PSYCHOLOGY | 2472-1832 | 2472-1840 | Psychology, Applied | 14316 | |
64 | JOURNAL OF EXPERIMENTAL ZOOLOGY PARTA-ECOLOGICAL AND INTEGRATIVE PHYSIOLOGY | 2471-5638 | 2471-5646 | ZOOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 6216 |
65 | ACM TRANSACTIONS ON PRIVACY ANDSECURITY | 2471-2566 | 2471-2574 | COMPUTER SCIENCE, INFORMATIONSYSTEMS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2318 |
66 | SCIENCE ROBOTICS | 2470-9476 | ROBOTICS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 8580 | |
67 | SCIENCE IMMUNOLOGY | 2470-9468 | IMMUNOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 8573 | |
68 | ACS OMEGA | 2470-1343 | CHEMISTRY, MULTIDISCIPLINARY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2336 | |
69 | PHYSICAL REVIEW E | 2470-0045 | 2470-0053 | PHYSICS, FLUIDS & PLASMAS; PHYSICS,MATHEMATICAL | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 1890 |
70 | PHYSICAL REVIEW E | 2470-0045 | 2470-0053 | PHYSICS, FLUIDS & PLASMAS; PHYSICS,MATHEMATICAL | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 8294 |
71 | PHYSICAL REVIEW D | 2470-0010 | 2470-0029 | ASTRONOMY & ASTROPHYSICS; PHYSICS,PARTICLES & FIELDS | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 1889 |
72 | PHYSICAL REVIEW D | 2470-0010 | 2470-0029 | ASTRONOMY & ASTROPHYSICS; PHYSICS,PARTICLES & FIELDS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 8293 |
73 | PHYSICAL REVIEW C | 2469-9985 | 2469-9993 | PHYSICS, NUCLEAR | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 1888 |
74 | PHYSICAL REVIEW C | 2469-9985 | 2469-9993 | PHYSICS, NUCLEAR | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 8292 |
75 | PHYSICAL REVIEW B | 2469-9950 | 2469-9969 | MATERIALS SCIENCE, MULTIDISCIPLINARY;PHYSICS, APPLIED; PHYSICS, CONDENSED MATTER | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 1887 |
76 | PHYSICAL REVIEW B | 2469-9950 | 2469-9969 | MATERIALS SCIENCE, MULTIDISCIPLINARY; PHYSICS, APPLIED; PHYSICS, CONDENSED MATTER | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 8291 |
77 | PHYSICAL REVIEW A | 2469-9926 | 2469-9934 | OPTICS; PHYSICS, ATOMIC, MOLECULAR &CHEMICAL | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 1886 |
78 | PHYSICAL REVIEW A | 2469-9926 | 2469-9934 | OPTICS; PHYSICS, ATOMIC, MOLECULAR& CHEMICAL | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 8288 |
79 | PHYSICAL REVIEW FLUIDS | 2469-990X | PHYSICS, FLUIDS & PLASMAS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 8295 | |
80 | PHYSICAL REVIEW PHYSICS EDUCATIONRESEARCH | 2469-9896 | EDUCATION, SCIENTIFIC DISCIPLINES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 8298 |
Page 4 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 61, ending on 80