Trang TVU |

DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ

Bỏ lọc
# Tên ISSN E-ISSN WoS Danh mục Id
1 PROJECT MANAGEMENT JOURNAL  8756-9728  1938-9507  Management    15746 
2 JOURNAL OF THE AMERICAN MOSQUITOCONTROL ASSOCIATION  8756-971X  1943-6270  ENTOMOLOGY  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  6887 
3 ISSUES IN LAW & MEDICINE  8756-8160  2377-6463  Law    14529 
4 BIOTECHNOLOGY PROGRESS  8756-7938  1520-6033  BIOTECHNOLOGY & APPLIEDMICROBIOLOGY; FOOD SCIENCE & TECHNOLOGY  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  3270 
5 FATIGUE & FRACTURE OFENGINEERING MATERIALS & STRUCTURES  8756-758X  1460-2695  ENGINEERING, MECHANICAL; MATERIALS SCIENCE, MULTIDISCIPLINARY  Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng  819 
6 FATIGUE & FRACTURE OF ENGINEERING MATERIALS & STRUCTURES  8756-758X  1460-2695  ENGINEERING, MECHANICAL;MATERIALS SCIENCE, MULTIDISCIPLINARY  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  4708 
7 HOLOCAUST AND GENOCIDE STUDIES  8756-6583  1476-7937  History  Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  11745 
8 JOURNAL OF LAW ECONOMICS & ORGANIZATION  8756-6222  1465-7341  Economics | Law    14958 
9 DEVELOPMENTAL NEUROPSYCHOLOGY  8756-5641  1532-6942  Psychology, Developmental | Psychology, Experimental    13654 
10 BONE  8756-3282  1873-2763  ENDOCRINOLOGY & METABOLISM  Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng  368 
11 BONE  8756-3282  1873-2763  ENDOCRINOLOGY & METABOLISM  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  3344 
12 JOURNAL OF PLASTIC FILM & SHEETING  8756-0879  1530-8014  MATERIALS SCIENCE, COATINGS & FILMS  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  6679 
13 FOOD REVIEWS INTERNATIONAL  8755-9129  1525-6103  FOOD SCIENCE & TECHNOLOGY; NUTRITION &DIETETICS  Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng  840 
14 FOOD REVIEWS INTERNATIONAL  8755-9129  1525-6103  FOOD SCIENCE & TECHNOLOGY;NUTRITION & DIETETICS  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  4774 
15 JOURNAL OF PROFESSIONAL NURSING  8755-7223  1532-8481  NURSING  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  6694 
16 JOURNAL OF PROFESSIONAL NURSING  8755-7223  1532-8481  Nursing    15089 
17 PEDIATRIC PULMONOLOGY  8755-6863  1099-0496  PEDIATRICS; RESPIRATORY SYSTEM  Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng  1863 
18 PEDIATRIC PULMONOLOGY  8755-6863  1099-0496  PEDIATRICS; RESPIRATORY SYSTEM  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  7962 
19 JOURNAL OF FEMINIST STUDIES IN RELIGION  8755-4178  1553-3913  Religion  Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  11933 
20 EARTHQUAKE SPECTRA  8755-2930  1944-8201  ENGINEERING, CIVIL; ENGINEERING, GEOLOGICAL  Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng  699 

Page 1 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 1, ending on 20