DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ
# | Tên | ISSN | E-ISSN | WoS | Danh mục | Id |
---|---|---|---|---|---|---|
141 | ADVANCES IN PHYSICS-X | 2374-6149 | PHYSICS, MULTIDISCIPLINARY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2501 | |
142 | SCIENCE AND TECHNOLOGY FOR THE BUILT ENVIRONMENT | 2374-4731 | 2374-474X | CONSTRUCTION & BUILDINGTECHNOLOGY; ENGINEERING, MECHANICAL; THERMODYNAMICS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 8560 |
143 | ANNUAL REVIEW OF VISION SCIENCE | 2374-4642 | 2374-4650 | NEUROSCIENCES; OPHTHALMOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2844 |
144 | INFECTIOUS DISEASES | 2374-4235 | 2374-4243 | INFECTIOUS DISEASES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 5383 |
145 | RUTGERS UNIVERSITY LAW REVIEW | 2374-3859 | Law | 16018 | ||
146 | AFRICAN JOURNALISM STUDIES | 2374-3670 | 2374-3689 | Communication | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12983 |
147 | JAMA ONCOLOGY | 2374-2437 | 2374-2445 | ONCOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 5790 |
148 | ACS BIOMATERIALS SCIENCE &ENGINEERING | 2373-9878 | MATERIALS SCIENCE, BIOMATERIALS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2324 | |
149 | ACS INFECTIOUS DISEASES | 2373-8227 | CHEMISTRY, MEDICINAL; INFECTIOUSDISEASES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2332 | |
150 | NPJ MICROGRAVITY | 2373-8065 | MULTIDISCIPLINARY SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 7722 | |
151 | IEEE TRANSACTIONS ON SIGNAL ANDINFORMATION PROCESSING OVER NETWORKS | 2373-776X | ENGINEERING, ELECTRICAL & ELECTRONIC; TELECOMMUNICATIONS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 5292 | |
152 | JOURNAL OF MEDIA ETHICS | 2373-6992 | 2373-700X | Communication | Ethics | 14994 | |
153 | MOLECULAR THERAPY-ONCOLYTICS | 2372-7705 | MEDICINE, RESEARCH & EXPERIMENTAL;ONCOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 7470 | |
154 | JMIR PUBLIC HEALTH AND SURVEILLANCE | 2369-2960 | 2369-2960 | Public, Environmental & Occupational Health | 14544 | |
155 | HEALTH PROMOTION AND CHRONICDISEASE PREVENTION IN CANADA-RESEARCH POLICY AND PRACTICE | 2368-738X | PUBLIC, ENVIRONMENTAL & OCCUPATIONAL HEALTH | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 5046 | |
156 | LIVING REVIEWS IN SOLAR PHYSICS | 2367-3648 | 1614-4961 | ASTRONOMY & ASTROPHYSICS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 7142 |
157 | LIVING REVIEWS IN RELATIVITY | 2367-3613 | 1433-8351 | PHYSICS, PARTICLES & FIELDS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 7141 |
158 | ABDOMINAL RADIOLOGY | 2366-004X | 2366-0058 | RADIOLOGY, NUCLEAR MEDICINE &MEDICAL IMAGING | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2286 |
159 | INTERNATIONAL JOURNAL OF EDUCATIONAL TECHNOLOGY IN HIGHER EDUCATION | 2365-9440 | 2365-9440 | Education & Educational Research | 14353 | |
160 | COGNITIVE RESEARCH-PRINCIPLES AND IMPLICATIONS | 2365-7464 | 2365-7464 | Psychology, Experimental | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13494 |
Page 8 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 141, ending on 160