DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ
# | Tên | ISSN | E-ISSN | WoS | Danh mục | Id |
---|---|---|---|---|---|---|
321 | PAIN | 0304-3959 | 1872-6623 | ANESTHESIOLOGY; CLINICAL NEUROLOGY;NEUROSCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 1841 |
322 | CLINICAL JOURNAL OF PAIN | 0749-8047 | 1536-5409 | ANESTHESIOLOGY; CLINICALNEUROLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3684 |
323 | PAIN PRACTICE | 1530-7085 | 1533-2500 | ANESTHESIOLOGY; CLINICALNEUROLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 7897 |
324 | PAIN PHYSICIAN | 1533-3159 | ANESTHESIOLOGY; CLINICALNEUROLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 7898 | |
325 | EUROPEAN JOURNAL OF PAIN | 1090-3801 | 1532-2149 | ANESTHESIOLOGY; CLINICALNEUROLOGY; NEUROSCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 4581 |
326 | PAIN | 0304-3959 | 1872-6623 | ANESTHESIOLOGY; CLINICALNEUROLOGY; NEUROSCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 7894 |
327 | JOURNAL OF NEUROSURGICALANESTHESIOLOGY | 0898-4921 | 1537-1921 | ANESTHESIOLOGY; CLINICALNEUROLOGY; SURGERY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 6566 |
328 | MINERVA ANESTESIOLOGICA | 0375-9393 | 1827-1596 | ANESTHESIOLOGY; CRITICAL CAREMEDICINE | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 7391 |
329 | PAIN MEDICINE | 1526-2375 | 1526-4637 | ANESTHESIOLOGY; MEDICINE, GENERAL &INTERNAL | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 1842 |
330 | PAIN MEDICINE | 1526-2375 | 1526-4637 | ANESTHESIOLOGY; MEDICINE, GENERAL& INTERNAL | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 7896 |
331 | INTERNATIONAL JOURNAL OF OBSTETRICANESTHESIA | 0959-289X | 1532-3374 | ANESTHESIOLOGY; OBSTETRICS &GYNECOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 5640 |
332 | PEDIATRIC ANESTHESIA | 1155-5645 | 1460-9592 | ANESTHESIOLOGY; PEDIATRICS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 7947 |
333 | AFRICAN ARCHAEOLOGICAL REVIEW | 0263-0338 | 1572-9842 | Anthropology | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12981 |
334 | AIBR-REVISTA DE ANTROPOLOGIA IBEROAMERICANA | 1695-9752 | 1578-9705 | Anthropology | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12999 |
335 | AMERICAN ANTHROPOLOGIST | 0002-7294 | 1548-1433 | Anthropology | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13010 |
336 | AMERICAN ANTIQUITY | 0002-7316 | 2325-5064 | Anthropology | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13011 |
337 | AMERICAN ETHNOLOGIST | 0094-0496 | 1548-1425 | Anthropology | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13022 |
338 | AMERICAN JOURNAL OF HUMAN BIOLOGY | 1042-0533 | 1520-6300 | Anthropology | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13042 |
339 | AMERICAN JOURNAL OF PHYSICAL ANTHROPOLOGY | 0002-9483 | 1096-8644 | Anthropology | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13050 |
340 | ANNUAL REVIEW OF ANTHROPOLOGY | 0084-6570 | 1545-4290 | Anthropology | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13087 |
Page 17 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 321, ending on 340