DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ
# | Tên | ISSN | E-ISSN | WoS | Danh mục | Id |
---|---|---|---|---|---|---|
321 | ANNALS OF THORACIC SURGERY | 0003-4975 | 1552-6259 | CARDIAC & CARDIOVASCULAR SYSTEMS;RESPIRATORY SYSTEM; SURGERY | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 181 |
322 | ANNALS OF THORACIC SURGERY | 0003-4975 | 1552-6259 | CARDIAC & CARDIOVASCULAR SYSTEMS; RESPIRATORY SYSTEM; SURGERY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2802 |
323 | ANNEE PSYCHOLOGIQUE | 0003-5033 | 1955-2580 | Psychology, Multidisciplinary | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13086 |
324 | ANTHROPOLOGICAL QUARTERLY | 0003-5491 | 1534-1518 | Anthropology | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13105 |
325 | ANTHROPOLOGIE | 0003-5521 | 1873-5827 | Anthropology | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13107 |
326 | ANTHROPOLOGISCHER ANZEIGER | 0003-5548 | 0003-5548 | Anthropology | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13108 |
327 | ANTIGONISH REVIEW | 0003-5661 | 0003-5661 | Literary Reviews | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11162 |
328 | ANTIKE UND ABENDLAND | 0003-5696 | 1613-0421 | Classics | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11163 |
329 | ANTIOCH REVIEW | 0003-5769 | 2326-9707 | Literary Reviews | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11164 |
330 | ANTIQUARIES JOURNAL | 0003-5815 | 1758-5309 | Humanities, Multidisciplinary | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11165 |
331 | ANTIQUITY | 0003-598X | 1745-1744 | Archaeology | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11166 |
332 | ANTIQUITY | 0003-598X | 1745-1744 | Anthropology | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13116 |
333 | ANTITRUST LAW JOURNAL | 0003-6056 | 2326-9774 | Law | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13117 |
334 | ANTONIE VAN LEEUWENHOEKINTERNATIONAL JOURNAL OF GENERAL AND MOLECULAR MICROBIOLOGY | 0003-6072 | 1572-9699 | MICROBIOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2856 |
335 | APERTURE | 0003-6420 | 0003-6420 | Art | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11173 |
336 | APOLLO-THE INTERNATIONAL ART MAGAZINE | 0003-6536 | 0003-6536 | Art | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11174 |
337 | APPLICABLE ANALYSIS | 0003-6811 | 1563-504X | MATHEMATICS, APPLIED | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2872 |
338 | APPLIED ACOUSTICS | 0003-682X | 1872-910X | ACOUSTICS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2875 |
339 | APPLIED ECONOMICS | 0003-6846 | 1466-4283 | Economics | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13126 |
340 | APPLIED ENTOMOLOGY AND ZOOLOGY | 0003-6862 | 1347-605X | ENTOMOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2890 |
Page 17 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 321, ending on 340