DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ
# | Tên | ISSN | E-ISSN | WoS | Danh mục | Id |
---|---|---|---|---|---|---|
381 | BMC PULMONARY MEDICINE | 1471-2466 | RESPIRATORY SYSTEM | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3329 | |
382 | BMC PHARMACOLOGY & TOXICOLOGY | 2050-6511 | PHARMACOLOGY & PHARMACY;TOXICOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3330 | |
383 | BMC SURGERY | 1471-2482 | SURGERY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3331 | |
384 | BMC SYSTEMS BIOLOGY | 1752-0509 | MATHEMATICAL & COMPUTATIONALBIOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3332 | |
385 | BMC UROLOGY | 1471-2490 | UROLOGY & NEPHROLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3333 | |
386 | BMC VETERINARY RESEARCH | 1746-6148 | VETERINARY SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3334 | |
387 | BMC WOMENS HEALTH | 1472-6874 | OBSTETRICS & GYNECOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3335 | |
388 | BMJ OPEN | 2044-6055 | MEDICINE, GENERAL & INTERNAL | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3336 | |
389 | BMJ OPEN DIABETES RESEARCH & CARE | 2052-4897 | ENDOCRINOLOGY & METABOLISM | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3337 | |
390 | BMJ-BRITISH MEDICAL JOURNAL | 1756-1833 | MEDICINE, GENERAL & INTERNAL | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3340 | |
391 | BOLETIN DE LA SOCIEDAD GEOLOGICAMEXICANA | 1405-3322 | GEOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3342 | |
392 | BOLLETTINO DELLA SOCIETAPALEONTOLOGICA ITALIANA | 0375-7633 | PALEONTOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3343 | |
393 | BONE & JOINT JOURNAL | 2049-4394 | ORTHOPEDICS; SURGERY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3345 | |
394 | BONE & JOINT RESEARCH | 2046-3758 | CELL & TISSUE ENGINEERING;ORTHOPEDICS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3346 | |
395 | BOUNDARY VALUE PROBLEMS | 1687-2770 | MATHEMATICS, APPLIED;MATHEMATICS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3357 | |
396 | BRAIN AND BEHAVIOR | 2162-3279 | BEHAVIORAL SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3363 | |
397 | BRAZILIAN ORAL RESEARCH | 1807-3107 | DENTISTRY, ORAL SURGERY & MEDICINE | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3388 | |
398 | BRITISH JOURNAL OF BIOMEDICAL SCIENCE | 0967-4845 | MEDICAL LABORATORY TECHNOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3403 | |
399 | BULLETIN OF INSECTOLOGY | 1721-8861 | ENTOMOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3435 | |
400 | CAHIERS AGRICULTURES | 1777-5949 | AGRICULTURE, MULTIDISCIPLINARY;AGRONOMY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3457 |
Page 20 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 381, ending on 400