DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ
# | Tên | ISSN | E-ISSN | WoS | Danh mục | Id |
---|---|---|---|---|---|---|
101 | ACTA OBSTETRICIA ET GYNECOLOGICASCANDINAVICA | 0001-6349 | 1600-0412 | OBSTETRICS & GYNECOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2383 |
102 | ACTA ODONTOLOGICASCANDINAVICA | 0001-6357 | 1502-3850 | DENTISTRY, ORAL SURGERY & MEDICINE | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 31 |
103 | ACTA ODONTOLOGICA SCANDINAVICA | 0001-6357 | 1502-3850 | DENTISTRY, ORAL SURGERY & MEDICINE | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2384 |
104 | ACTA OECONOMICA | 0001-6373 | 1588-2659 | Economics | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12946 |
105 | ACTA ORNITHOLOGICA | 0001-6454 | 1734-8471 | ORNITHOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2388 |
106 | ACTA POLITICA | 0001-6810 | 1741-1416 | Political Science | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12948 |
107 | ACTA POLONIAE HISTORICA | 0001-6829 | 0001-6829 | History | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11089 |
108 | ACTA PSYCHIATRICA SCANDINAVICA | 0001-690X | 1600-0447 | PSYCHIATRY | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 38 |
109 | ACTA PSYCHIATRICA SCANDINAVICA | 0001-690X | 1600-0447 | PSYCHIATRY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2396 |
110 | ACTA PSYCHIATRICA SCANDINAVICA | 0001-690X | 1600-0447 | Psychiatry | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12949 |
111 | ACTA PSYCHOLOGICA | 0001-6918 | 1873-6297 | Psychology, Experimental | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12950 |
112 | ACTA SOCIOLOGICA | 0001-6993 | 1502-3869 | Sociology | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12951 |
113 | ACTA TROPICA | 0001-706X | 1873-6254 | PARASITOLOGY; TROPICAL MEDICINE | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 39 |
114 | ACTA TROPICA | 0001-706X | 1873-6254 | PARASITOLOGY; TROPICAL MEDICINE | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2404 |
115 | ACTA ZOOLOGICA | 0001-7272 | 1463-6395 | ZOOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2408 |
116 | GENERAL RELATIVITY AND GRAVITATION | 0001-7701 | 1572-9532 | ASTRONOMY & ASTROPHYSICS; PHYSICS,MULTIDISCIPLINARY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 4909 |
117 | BEHAVIOR GENETICS | 0001-8244 | 1573-3297 | BEHAVIORAL SCIENCES; GENETICS & HEREDITY | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 291 |
118 | BEHAVIOR GENETICS | 0001-8244 | 1573-3297 | BEHAVIORAL SCIENCES; GENETICS &HEREDITY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3115 |
119 | BEHAVIOR GENETICS | 0001-8244 | 1573-3297 | Psychology, Multidisciplinary | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13267 |
120 | ADMINISTRATIVE LAW REVIEW | 0001-8368 | 2326-9154 | Law | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12963 |
Page 6 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 101, ending on 120