DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ
# | Tên | ISSN | E-ISSN | WoS | Danh mục | Id |
---|---|---|---|---|---|---|
161 | TRENDS IN FOOD SCIENCE &TECHNOLOGY | 0924-2244 | FOOD SCIENCE & TECHNOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 2221 | |
162 | WATER RESEARCH | 0043-1354 | ENGINEERING, ENVIRONMENTAL; ENVIRONMENTAL SCIENCES; WATER RESOURCES | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 2259 | |
163 | ZOOLOGISCHER ANZEIGER | 0044-5231 | ZOOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 2275 | |
164 | ZOOLOGY | 0944-2006 | ZOOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 2276 | |
165 | 2D MATERIALS | 2053-1583 | MATERIALS SCIENCE,MULTIDISCIPLINARY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2278 | |
166 | AAPS JOURNAL | 1550-7416 | PHARMACOLOGY & PHARMACY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2283 | |
167 | AAPS PHARMSCITECH | 1530-9932 | PHARMACOLOGY & PHARMACY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2284 | |
168 | AATCC JOURNAL OF RESEARCH | 2330-5517 | MATERIALS SCIENCE, TEXTILES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2285 | |
169 | ACM TRANSACTIONS ON COMPUTINGEDUCATION | 1946-6226 | EDUCATION, SCIENTIFIC DISCIPLINES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2306 | |
170 | ACM TRANSACTIONS ON INFORMATIONAND SYSTEM SECURITY | 1094-9224 | COMPUTER SCIENCE, INFORMATIONSYSTEMS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2310 | |
171 | ACS BIOMATERIALS SCIENCE &ENGINEERING | 2373-9878 | MATERIALS SCIENCE, BIOMATERIALS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2324 | |
172 | ACS CATALYSIS | 2155-5435 | CHEMISTRY, PHYSICAL | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2325 | |
173 | ACS CHEMICAL NEUROSCIENCE | 1948-7193 | BIOCHEMISTRY & MOLECULAR BIOLOGY;CHEMISTRY, MEDICINAL; NEUROSCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2329 | |
174 | ACS EARTH AND SPACE CHEMISTRY | 2472-3452 | CHEMISTRY, MULTIDISCIPLINARY;GEOCHEMISTRY & GEOPHYSICS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2330 | |
175 | ACS ENERGY LETTERS | 2380-8195 | CHEMISTRY, PHYSICAL;ELECTROCHEMISTRY; ENERGY & FUELS; MATERIALS SCIENCE, MULTIDISCIPLINARY; NANOSCIENCE &NANOTECHNOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2331 | |
176 | ACS INFECTIOUS DISEASES | 2373-8227 | CHEMISTRY, MEDICINAL; INFECTIOUSDISEASES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2332 | |
177 | ACS MEDICINAL CHEMISTRY LETTERS | 1948-5875 | CHEMISTRY, MEDICINAL | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2334 | |
178 | ACS OMEGA | 2470-1343 | CHEMISTRY, MULTIDISCIPLINARY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2336 | |
179 | ACS PHOTONICS | 2330-4022 | MATERIALS SCIENCE, MULTIDISCIPLINARY; NANOSCIENCE & NANOTECHNOLOGY; OPTICS; PHYSICS, APPLIED; PHYSICS, CONDENSED MATTER | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2337 | |
180 | ACS SENSORS | 2379-3694 | CHEMISTRY, ANALYTICAL; CHEMISTRY,MULTIDISCIPLINARY; NANOSCIENCE & NANOTECHNOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2338 |
Page 9 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 161, ending on 180