DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ
# | Tên | ISSN | E-ISSN | WoS | Danh mục | Id |
---|---|---|---|---|---|---|
221 | ADVANCES IN INSECT PHYSIOLOGY | 0065-2806 | ENTOMOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2481 | |
222 | ADVANCES IN MARINE BIOLOGY | 0065-2881 | MARINE & FRESHWATER BIOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2482 | |
223 | ADVANCES IN MICROBIAL PHYSIOLOGY | 0065-2911 | BIOCHEMISTRY & MOLECULAR BIOLOGY;MICROBIOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2487 | |
224 | ADVANCES IN OPTICS AND PHOTONICS | 1943-8206 | OPTICS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2493 | |
225 | ADVANCES IN ORGANOMETALLICCHEMISTRY | 0065-3055 | CHEMISTRY, INORGANIC & NUCLEAR;CHEMISTRY, ORGANIC | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2494 | |
226 | ADVANCES IN PROTEIN CHEMISTRY ANDSTRUCTURAL BIOLOGY | 1876-1623 | BIOCHEMISTRY & MOLECULAR BIOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2498 | |
227 | ADVANCES IN PHYSICAL ORGANICCHEMISTRY | 0065-3160 | CHEMISTRY, ORGANIC; CHEMISTRY,PHYSICAL | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2499 | |
228 | ADVANCES IN PHYSICS-X | 2374-6149 | PHYSICS, MULTIDISCIPLINARY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2501 | |
229 | ADVANCES IN THE STUDY OF BEHAVIOR | 0065-3454 | BEHAVIORAL SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2506 | |
230 | ADVANCES IN VIRUS RESEARCH | 0065-3527 | VIROLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2509 | |
231 | AGRONOMY-BASEL | 2073-4395 | AGRONOMY; PLANT SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2544 | |
232 | AGING AND DISEASE | 2152-5250 | GERIATRICS & GERONTOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2546 | |
233 | AGING-US | 1945-4589 | CELL BIOLOGY; GERIATRICS &GERONTOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2550 | |
234 | AI MAGAZINE | 0738-4602 | COMPUTER SCIENCE, ARTIFICIALINTELLIGENCE | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2551 | |
235 | AIDS RESEARCH AND THERAPY | 1742-6405 | INFECTIOUS DISEASES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2557 | |
236 | AIP ADVANCES | 2158-3226 | MATERIALS SCIENCE, MULTIDISCIPLINARY; PHYSICS, APPLIED | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2560 | |
237 | ALDRICHIMICA ACTA | 0002-5100 | CHEMISTRY, ORGANIC | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2566 | |
238 | ALEA-LATIN AMERICAN JOURNAL OFPROBABILITY AND MATHEMATICAL STATISTICS | 1980-0436 | STATISTICS & PROBABILITY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2567 | |
239 | ALGAL RESEARCH-BIOMASS BIOFUELS ANDBIOPRODUCTS | 2211-9264 | BIOTECHNOLOGY & APPLIEDMICROBIOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2570 | |
240 | ALGEBRAIC AND GEOMETRIC TOPOLOGY | 1472-2739 | MATHEMATICS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2574 |
Page 12 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 221, ending on 240