DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ
# | Tên | ISSN | E-ISSN | WoS | Danh mục | Id |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2D MATERIALS | 2053-1583 | MATERIALS SCIENCE,MULTIDISCIPLINARY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2278 | |
2 | 3 BIOTECH | 2190-572X | 2190-5738 | BIOTECHNOLOGY & APPLIEDMICROBIOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2279 |
3 | 3D PRINTING AND ADDITIVE MANUFACTURING | 2329-7662 | 2329-7670 | ENGINEERING, MANUFACTURING;MATERIALS SCIENCE, MULTIDISCIPLINARY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2280 |
4 | 4OR-A QUARTERLY JOURNAL OFOPERATIONS RESEARCH | 1619-4500 | 1614-2411 | OPERATIONS RESEARCH &MANAGEMENT SCIENCE | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2281 |
5 | A + U-ARCHITECTURE AND URBANISM | 0389-9160 | Architecture | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11259 | |
6 | AAA-ARBEITEN AUS ANGLISTIK UND AMERIKANISTIK | 0171-5410 | Literature | Language & Linguistics | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11072 | |
7 | AAPG BULLETIN | 0149-1423 | 1558-9153 | GEOSCIENCES, MULTIDISCIPLINARY | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 1 |
8 | AAPG BULLETIN | 0149-1423 | 1558-9153 | GEOSCIENCES, MULTIDISCIPLINARY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2282 |
9 | AAPS JOURNAL | 1550-7416 | PHARMACOLOGY & PHARMACY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2283 | |
10 | AAPS PHARMSCITECH | 1530-9932 | PHARMACOLOGY & PHARMACY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2284 | |
11 | AATCC JOURNAL OF RESEARCH | 2330-5517 | MATERIALS SCIENCE, TEXTILES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2285 | |
12 | AB IMPERIO-STUDIES OF NEW IMPERIAL HISTORY AND NATIONALISM IN THE POST-SOVIET SPACE | 2166-4072 | 2164-9731 | History | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11073 |
13 | ABACUS-A JOURNAL OF ACCOUNTING FINANCE AND BUSINESS STUDIES | 0001-3072 | 1467-6281 | Business, Finance | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12926 |
14 | ABDOMINAL RADIOLOGY | 2366-004X | 2366-0058 | RADIOLOGY, NUCLEAR MEDICINE &MEDICAL IMAGING | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2286 |
15 | ACADEMIA-REVISTA LATINOAMERICANA DE ADMINISTRACION | 1012-8255 | 2056-5127 | Business | Management | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12927 |
16 | ACADEMIC EMERGENCY MEDICINE | 1069-6563 | 1553-2712 | EMERGENCY MEDICINE | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 2 |
17 | ACADEMIC EMERGENCY MEDICINE | 1069-6563 | 1553-2712 | EMERGENCY MEDICINE | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2287 |
18 | ACADEMIC MEDICINE | 1040-2446 | 1938-808X | EDUCATION, SCIENTIFIC DISCIPLINES; HEALTHCARE SCIENCES & SERVICES | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 3 |
19 | ACADEMIC MEDICINE | 1040-2446 | 1938-808X | EDUCATION, SCIENTIFIC DISCIPLINES;HEALTH CARE SCIENCES & SERVICES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2288 |
20 | ACADEMIC PEDIATRICS | 1876-2859 | 1876-2867 | PEDIATRICS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2289 |
Page 1 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 1, ending on 20