DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ
# | Tên | ISSN | E-ISSN | WoS | Danh mục | Id |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | BRQ-BUSINESS RESEARCH QUARTERLY | 2340-9436 | 2340-9444 | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13346 | |
2 | CLINICAL PSYCHOLOGICAL SCIENCE | 2167-7026 | 2167-7034 | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13471 | |
3 | LAW AND HISTORY REVIEW | 0738-2480 | 1939-9022 | 15347 | ||
4 | ACTA ACUSTICA UNITED WITH ACUSTICA | 1610-1928 | 1861-9959 | ACOUSTICS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2341 |
5 | APPLIED ACOUSTICS | 0003-682X | 1872-910X | ACOUSTICS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2875 |
6 | ARCHIVES OF ACOUSTICS | 0137-5075 | 2300-262X | ACOUSTICS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2960 |
7 | JOURNAL OF THE AUDIO ENGINEERINGSOCIETY | 1549-4950 | ACOUSTICS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 6902 | |
8 | JOURNAL OF THE ACOUSTICAL SOCIETY OFAMERICA | 0001-4966 | 1520-8524 | ACOUSTICS; AUDIOLOGY & SPEECH-LANGUAGE PATHOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 6864 |
9 | ULTRASONICS SONOCHEMISTRY | 1350-4177 | 1873-2828 | ACOUSTICS; CHEMISTRY,MULTIDISCIPLINARY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9040 |
10 | SPEECH COMMUNICATION | 0167-6393 | 1872-7182 | ACOUSTICS; COMPUTER SCIENCE,INTERDISCIPLINARY APPLICATIONS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 8741 |
11 | IEEE TRANSACTIONS ONULTRASONICS FERROELECTRICS AND FREQUENCY CONTROL | 0885-3010 | 1525-8955 | ACOUSTICS; ENGINEERING, ELECTRICAL & ELECTRONIC | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 1008 |
12 | EURASIP JOURNAL ON AUDIO SPEECH ANDMUSIC PROCESSING | 1687-4722 | ACOUSTICS; ENGINEERING, ELECTRICAL& ELECTRONIC | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 4506 | |
13 | IEEE TRANSACTIONS ON ULTRASONICSFERROELECTRICS AND FREQUENCY CONTROL | 0885-3010 | 1525-8955 | ACOUSTICS; ENGINEERING, ELECTRICAL& ELECTRONIC | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 5300 |
14 | IEEE-ACM TRANSACTIONS ON AUDIOSPEECH AND LANGUAGE PROCESSING | 2329-9290 | ACOUSTICS; ENGINEERING, ELECTRICAL& ELECTRONIC | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 5308 | |
15 | JOURNAL OF SOUND AND VIBRATION | 0022-460X | 1095-8568 | ACOUSTICS; ENGINEERING, MECHANICAL;MECHANICS | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 1464 |
16 | ULTRASONIC IMAGING | 0161-7346 | 1096-0910 | ACOUSTICS; ENGINEERING,BIOMEDICAL; RADIOLOGY, NUCLEARMEDICINE & MEDICAL IMAGING | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9038 |
17 | JOURNAL OF SOUND AND VIBRATION | 0022-460X | 1095-8568 | ACOUSTICS; ENGINEERING,MECHANICAL; MECHANICS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 6801 |
18 | JOURNAL OF VIBRATION AND ACOUSTICS-TRANSACTIONS OF THE ASME | 1048-9002 | 1528-8927 | ACOUSTICS; ENGINEERING,MECHANICAL; MECHANICS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 7006 |
19 | JOURNAL OF VIBRATION AND CONTROL | 1077-5463 | 1741-2986 | ACOUSTICS; ENGINEERING,MECHANICAL; MECHANICS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 7007 |
20 | SHOCK AND VIBRATION | 1070-9622 | 1875-9203 | ACOUSTICS; ENGINEERING,MECHANICAL; MECHANICS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 8641 |
Page 1 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 1, ending on 20