DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ
# | Tên | ISSN | E-ISSN | WoS | Danh mục | Id |
---|---|---|---|---|---|---|
161 | COMPUTERS AND ELECTRONICS IN AGRICULTURE | 0168-1699 | 1872-7107 | AGRICULTURE, MULTIDISCIPLINARY;COMPUTER SCIENCE, INTERDISCIPLINARY APPLICATIONS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3866 |
162 | AGRICULTURAL AND FOOD SCIENCE | 1459-6067 | 1795-1895 | AGRICULTURE, MULTIDISCIPLINARY;FOOD SCIENCE & TECHNOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2531 |
163 | INTERNATIONAL JOURNAL OF AGRICULTURAL SUSTAINABILITY | 1473-5903 | 1747-762X | AGRICULTURE, MULTIDISCIPLINARY;GREEN & SUSTAINABLE SCIENCE & TECHNOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 5478 |
164 | AGRICULTURE AND HUMAN VALUES | 0889-048X | 1572-8366 | AGRICULTURE, MULTIDISCIPLINARY;HISTORY & PHILOSOPHY OF SCIENCE | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2538 |
165 | JOURNAL OF AGRICULTURAL &ENVIRONMENTAL ETHICS | 1187-7863 | 1573-322X | AGRICULTURE, MULTIDISCIPLINARY;HISTORY & PHILOSOPHY OF SCIENCE | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 5844 |
166 | JOURNAL OF PLANT DISEASES ANDPROTECTION | 1861-3829 | 1861-3837 | AGRICULTURE, MULTIDISCIPLINARY;PLANT SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 6671 |
167 | PLANT PATHOLOGY JOURNAL | 1598-2254 | 2093-9280 | AGRICULTURE, MULTIDISCIPLINARY;PLANT SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 8029 |
168 | ADVANCES IN AGRONOMY | 0065-2113 | AGRONOMY | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 47 | |
169 | AGRONOMY JOURNAL | 0002-1962 | 1435-0645 | AGRONOMY | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 67 |
170 | CROP PROTECTION | 0261-2194 | 1873-6904 | AGRONOMY | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 617 |
171 | CROP SCIENCE | 0011-183X | 1435-0653 | AGRONOMY | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 618 |
172 | FIELD CROPS RESEARCH | 0378-4290 | 1872-6852 | AGRONOMY | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 825 |
173 | GRASS AND FORAGE SCIENCE | 0142-5242 | 1365-2494 | AGRONOMY | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 900 |
174 | JOURNAL OF AGRONOMY AND CROPSCIENCE | 0931-2250 | 1439-037X | AGRONOMY | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 1157 |
175 | ACTA AGRICULTURAE SCANDINAVICASECTION B-SOIL AND PLANT SCIENCE | 0906-4710 | 1651-1913 | AGRONOMY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2343 |
176 | ACTA SCIENTIARUM-AGRONOMY | 1807-8621 | AGRONOMY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2403 | |
177 | ADVANCES IN AGRONOMY | 0065-2113 | AGRONOMY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2438 | |
178 | AGRONOMY JOURNAL | 0002-1962 | 1435-0645 | AGRONOMY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2543 |
179 | ALLELOPATHY JOURNAL | 0971-4693 | 0974-1240 | AGRONOMY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2579 |
180 | AMERICAN JOURNAL OF POTATO RESEARCH | 1099-209X | 1874-9380 | AGRONOMY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2642 |
Page 9 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 161, ending on 180