Trang TVU |

DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ

Bỏ lọc
# Tên ISSN E-ISSN WoS Danh mục Id
241 WATER AND ENVIRONMENT JOURNAL  1747-6585  1747-6593  LIMNOLOGY  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  9118 
242 WATER ALTERNATIVES-ANINTERDISCIPLINARY JOURNAL ON WATER POLITICS AND DEVELOPMENT  1965-0175    WATER RESOURCES  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  9117 
243 WATER ALTERNATIVES-AN INTERDISCIPLINARY JOURNAL ON WATER POLITICS AND DEVELOPMENT  1965-0175  1965-0175  Environmental Studies    16404 
244 WATER AIR AND SOIL POLLUTION  0049-6979  1573-2932  ENVIRONMENTAL SCIENCES;METEOROLOGY & ATMOSPHERICSCIENCES; WATER RESOURCES  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  9116 
245 WATER  2073-4441    WATER RESOURCES  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  9115 
246 WASTE MANAGEMENT & RESEARCH  0734-242X  1096-3669  ENGINEERING, ENVIRONMENTAL;ENVIRONMENTAL SCIENCES  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  9114 
247 WASTE MANAGEMENT  0956-053X    ENGINEERING, ENVIRONMENTAL;ENVIRONMENTAL SCIENCES  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  9113 
248 WASTE AND BIOMASS VALORIZATION  1877-2641  1877-265X  ENVIRONMENTAL SCIENCES  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  9112 
249 WASHINGTON QUARTERLY  0163-660X  1530-9177  International Relations | Law    16403 
250 WASHINGTON LAW REVIEW  0043-0617    Law    16402 
251 WASAFIRI  0269-0055  1747-1508  Humanities, Multidisciplinary  Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  12866 
252 WAR IN HISTORY  0968-3445  1477-0385  History  Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  12864 
253 WAR IN HISTORY  0968-3445  1477-0385  History | International Relations    16400 
254 WAR & SOCIETY  0729-2473  2042-4345  History  Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  12865 
255 WAR & SOCIETY  0729-2473  2042-4345  History    16401 
256 WALT WHITMAN QUARTERLY REVIEW  0737-0679  2153-3695  Poetry  Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  12863 
257 WAFFEN-UND KOSTUMKUNDE  0042-9945    Art  Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  12862 
258 VOX SANGUINIS  0042-9007  1423-0410  HEMATOLOGY  Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng  2258 
259 VOX SANGUINIS  0042-9007  1423-0410  HEMATOLOGY  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  9111 
260 VOPROSY PSIKHOLOGII  0042-8841    Psychology, Educational    16399 

Page 13 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 241, ending on 260