DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ
# | Tên | ISSN | E-ISSN | WoS | Danh mục | Id |
---|---|---|---|---|---|---|
281 | VISCERAL MEDICINE | 2297-4725 | 2297-475X | SURGERY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9104 |
282 | VIRUSES-BASEL | 1999-4915 | VIROLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9103 | |
283 | VIRUS RESEARCH | 0168-1702 | 1872-7492 | VIROLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9102 |
284 | VIRUS EVOLUTION | 2057-1577 | VIROLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9101 | |
285 | VIRULENCE | 2150-5594 | 2150-5608 | IMMUNOLOGY; INFECTIOUS DISEASES;MICROBIOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9100 |
286 | VIRTUAL REALITY | 1359-4338 | 1434-9957 | COMPUTER SCIENCE,INTERDISCIPLINARY APPLICATIONS; COMPUTER SCIENCE, SOFTWARE ENGINEERING; IMAGING SCIENCE &PHOTOGRAPHIC TECHNOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9099 |
287 | VIRTUAL AND PHYSICAL PROTOTYPING | 1745-2759 | 1745-2767 | ENGINEERING, MANUFACTURING;MATERIALS SCIENCE, MULTIDISCIPLINARY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9098 |
288 | VIROLOGY JOURNAL | 1743-422X | VIROLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9096 | |
289 | VIROLOGY | 0042-6822 | VIROLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9095 | |
290 | VIROLOGICA SINICA | 1674-0769 | 1995-820X | VIROLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9097 |
291 | VIRGINIA QUARTERLY REVIEW | 0042-675X | 2154-6932 | Literary Reviews | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12853 |
292 | VIRGINIA LAW REVIEW | 0042-6601 | 0042-6601 | Law | 16394 | |
293 | VIRCHOWS ARCHIV | 0945-6317 | 1432-2307 | PATHOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 2255 |
294 | VIRCHOWS ARCHIV | 0945-6317 | 1432-2307 | PATHOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9094 |
295 | VIOLENCE AND VICTIMS | 0886-6708 | 1945-7073 | Criminology & Penology | 16393 | |
296 | VIOLENCE AGAINST WOMEN | 1077-8012 | 1552-8448 | Women'S Studies | 16392 | |
297 | VINGTIEME SIECLE-REVUE D HISTOIRE | 0294-1759 | 1950-6678 | History | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12852 |
298 | VIGILIAE CHRISTIANAE | 0042-6032 | 1570-0720 | Religion | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12851 |
299 | VIERTELJAHRSHEFTE FUR ZEITGESCHICHTE | 0042-5702 | 2196-7121 | History | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12850 |
300 | VICTORIAN STUDIES | 0042-5222 | 1527-2052 | Humanities, Multidisciplinary | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12849 |
Page 15 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 281, ending on 300