DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ
# | Tên | ISSN | E-ISSN | WoS | Danh mục | Id |
---|---|---|---|---|---|---|
261 | ALLERGY ASTHMA & IMMUNOLOGYRESEARCH | 2092-7355 | 2092-7363 | ALLERGY; IMMUNOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2583 |
262 | ALLERGY ASTHMA AND CLINICALIMMUNOLOGY | 1710-1492 | ALLERGY; IMMUNOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2584 | |
263 | ANNALS OF ALLERGY ASTHMA &IMMUNOLOGY | 1081-1206 | 1534-4436 | ALLERGY; IMMUNOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2743 |
264 | CLINICAL AND EXPERIMENTAL ALLERGY | 0954-7894 | 1365-2222 | ALLERGY; IMMUNOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3648 |
265 | CLINICAL REVIEWS IN ALLERGY &IMMUNOLOGY | 1080-0549 | 1559-0267 | ALLERGY; IMMUNOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3716 |
266 | CURRENT ALLERGY AND ASTHMA REPORTS | 1529-7322 | 1534-6315 | ALLERGY; IMMUNOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3951 |
267 | CURRENT OPINION IN ALLERGY ANDCLINICAL IMMUNOLOGY | 1528-4050 | 1473-6322 | ALLERGY; IMMUNOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3980 |
268 | IMMUNOLOGY AND ALLERGY CLINICS OFNORTH AMERICA | 0889-8561 | 1557-8607 | ALLERGY; IMMUNOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 5350 |
269 | INTERNATIONAL ARCHIVES OF ALLERGY ANDIMMUNOLOGY | 1018-2438 | 1423-0097 | ALLERGY; IMMUNOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 5444 |
270 | JOURNAL OF ALLERGY AND CLINICALIMMUNOLOGY | 0091-6749 | 1097-6825 | ALLERGY; IMMUNOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 5859 |
271 | JOURNAL OF ALLERGY AND CLINICALIMMUNOLOGY-IN PRACTICE | 2213-2198 | 2213-2201 | ALLERGY; IMMUNOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 5860 |
272 | JOURNAL OF INVESTIGATIONAL ALLERGOLOGY AND CLINICAL IMMUNOLOGY | 1018-9068 | 1698-0808 | ALLERGY; IMMUNOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 6390 |
273 | WORLD ALLERGY ORGANIZATION JOURNAL | 1939-4551 | ALLERGY; IMMUNOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9167 | |
274 | PEDIATRIC ALLERGY ANDIMMUNOLOGY | 0905-6157 | 1399-3038 | ALLERGY; IMMUNOLOGY; PEDIATRICS | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 1856 |
275 | PEDIATRIC ALLERGY AND IMMUNOLOGY | 0905-6157 | 1399-3038 | ALLERGY; IMMUNOLOGY; PEDIATRICS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 7946 |
276 | JOURNAL OF ASTHMA | 0277-0903 | 1532-4303 | ALLERGY; RESPIRATORY SYSTEM | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 5921 |
277 | JOURNAL OF ANATOMY | 0021-8782 | 1469-7580 | ANATOMY & MORPHOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 1166 |
278 | JOURNAL OF MORPHOLOGY | 0362-2525 | 1097-4687 | ANATOMY & MORPHOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 1370 |
279 | ANATOMICAL RECORD-ADVANCES ININTEGRATIVE ANATOMY AND EVOLUTIONARY BIOLOGY | 1932-8486 | 1932-8494 | ANATOMY & MORPHOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2702 |
280 | ANATOMICAL SCIENCE INTERNATIONAL | 1447-6959 | 1447-073X | ANATOMY & MORPHOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2703 |
Page 14 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 261, ending on 280