DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ
# | Tên | ISSN | E-ISSN | WoS | Danh mục | Id |
---|---|---|---|---|---|---|
401 | PUBLICATIONS OF THE ASTRONOMICALSOCIETY OF JAPAN | 0004-6264 | 2053-051X | ASTRONOMY & ASTROPHYSICS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 8225 |
402 | PUBLICATIONS OF THEASTRONOMICAL SOCIETY OF THE PACIFIC | 0004-6280 | 1538-3873 | ASTRONOMY & ASTROPHYSICS | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 2006 |
403 | PUBLICATIONS OF THE ASTRONOMICALSOCIETY OF THE PACIFIC | 0004-6280 | 1538-3873 | ASTRONOMY & ASTROPHYSICS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 8226 |
404 | ASTRONOMISCHE NACHRICHTEN | 0004-6337 | 1521-3994 | ASTRONOMY & ASTROPHYSICS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3042 |
405 | ASTROPHYSICAL JOURNAL | 0004-637X | 1538-4357 | ASTRONOMY & ASTROPHYSICS | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 274 |
406 | ASTROPHYSICAL JOURNAL | 0004-637X | 1538-4357 | ASTRONOMY & ASTROPHYSICS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3047 |
407 | ASTROPHYSICS AND SPACE SCIENCE | 0004-640X | 1572-946X | ASTRONOMY & ASTROPHYSICS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3050 |
408 | ATENE E ROMA-NUOVA SERIE SECONDA | 0004-6493 | 2239-6306 | Classics | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11256 |
409 | ATHENAEUM-STUDI PERIODICI DI LETTERATURA E STORIA DELL ANTICHITA | 0004-6574 | 0004-6574 | Classics | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11257 |
410 | AUK | 0004-8038 | 1938-4254 | ORNITHOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 283 |
411 | AUK | 0004-8038 | 1938-4254 | ORNITHOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3069 |
412 | AUSTRALASIAN JOURNAL OF DERMATOLOGY | 0004-8380 | 1440-0960 | DERMATOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3073 |
413 | AUSTRALASIAN JOURNAL OF PHILOSOPHY | 0004-8402 | 1471-6828 | Philosophy | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11263 |
414 | AUSTRALIAN AND NEW ZEALAND JOURNAL OF CRIMINOLOGY | 0004-8658 | 1837-9273 | Criminology & Penology | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13221 |
415 | AUSTRALIAN & NEW ZEALAND JOURNAL OFOBSTETRICS & GYNAECOLOGY | 0004-8666 | 1479-828X | OBSTETRICS & GYNECOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3075 |
416 | AUSTRALIAN AND NEW ZEALANDJOURNAL OF PSYCHIATRY | 0004-8674 | 1440-1614 | PSYCHIATRY | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 285 |
417 | AUSTRALIAN AND NEW ZEALAND JOURNALOF PSYCHIATRY | 0004-8674 | 1440-1614 | PSYCHIATRY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3076 |
418 | AUSTRALIAN AND NEW ZEALAND JOURNAL OF PSYCHIATRY | 0004-8674 | 1440-1614 | Psychiatry | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13223 |
419 | AUSTRALIAN ECONOMIC HISTORY REVIEW | 0004-8992 | 1467-8446 | History Of Social Sciences | Economics | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13227 |
420 | AUSTRALIAN ECONOMIC PAPERS | 0004-900X | 1467-8454 | Economics | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13228 |
Page 21 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 401, ending on 420