DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ
# | Tên | ISSN | E-ISSN | WoS | Danh mục | Id |
---|---|---|---|---|---|---|
341 | APPLIED ERGONOMICS | 0003-6870 | 1872-9126 | ENGINEERING, INDUSTRIAL | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 228 |
342 | APPLIED ERGONOMICS | 0003-6870 | 1872-9126 | ENGINEERING, INDUSTRIAL | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2891 |
343 | APPLIED ERGONOMICS | 0003-6870 | 1872-9126 | Ergonomics | Psychology, Applied | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13128 |
344 | APPLIED MECHANICS REVIEWS | 0003-6900 | MECHANICS | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 233 | |
345 | APPLIED MECHANICS REVIEWS | 0003-6900 | MECHANICS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2903 | |
346 | APPLIED PHYSICS LETTERS | 0003-6951 | 1077-3118 | PHYSICS, APPLIED | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 238 |
347 | APPLIED PHYSICS LETTERS | 0003-6951 | 1077-3118 | PHYSICS, APPLIED | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2916 |
348 | APPLIED SPECTROSCOPY | 0003-7028 | 1943-3530 | INSTRUMENTS & INSTRUMENTATION;SPECTROSCOPY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2923 |
349 | JOURNAL OF WATER SUPPLY RESEARCH ANDTECHNOLOGY-AQUA | 0003-7214 | 1365-2087 | ENGINEERING, CIVIL | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 7022 |
350 | ARCADIA | 0003-7982 | 1613-0642 | Literature | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11181 |
351 | ARCHAEOLOGY | 0003-8113 | 1943-5746 | Archaeology | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11189 |
352 | ARCHAEOMETRY | 0003-813X | 1475-4754 | CHEMISTRY, ANALYTICAL; CHEMISTRY,INORGANIC & NUCLEAR; GEOSCIENCES, MULTIDISCIPLINARY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2952 |
353 | ARCHAEOMETRY | 0003-813X | 1475-4754 | Archaeology | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11191 |
354 | ARCHITECTURAL DESIGN | 0003-8504 | 1554-2769 | Architecture | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11197 |
355 | ARCHITECTURAL RECORD | 0003-858X | Architecture | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11199 | |
356 | ARCHITECTURAL REVIEW | 0003-861X | Architecture | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11200 | |
357 | ARCHITECTURAL SCIENCE REVIEW | 0003-8628 | 1758-9622 | Architecture | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11201 |
358 | ARCHIV FUR DAS STUDIUM DER NEUEREN SPRACHEN UND LITERATUREN | 0003-8970 | Literature | Language & Linguistics | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11211 | |
359 | ARCHIV FUR GESCHICHTE DER PHILOSOPHIE | 0003-9101 | 1613-0650 | Philosophy | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11212 |
360 | ARCHIV FUR MUSIKWISSENSCHAFT | 0003-9292 | Music | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11213 |
Page 18 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 341, ending on 360