DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ
# | Tên | ISSN | E-ISSN | WoS | Danh mục | Id |
---|---|---|---|---|---|---|
381 | AREA | 0004-0894 | 1475-4762 | Geography | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13153 |
382 | ARETHUSA | 0004-0975 | 1080-6504 | Classics | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11222 |
383 | ARHIV ZA HIGIJENU RADA I TOKSIKOLOGIJU-ARCHIVES OF INDUSTRIAL HYGIENE AND TOXICOLOGY | 0004-1254 | 1848-6312 | PUBLIC, ENVIRONMENTAL & OCCUPATIONAL HEALTH | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2999 |
384 | ARIEL-A REVIEW OF INTERNATIONAL ENGLISH LITERATURE | 0004-1327 | 1920-1222 | Literature | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11225 |
385 | ARKANSAS HISTORICAL QUARTERLY | 0004-1823 | 2327-1213 | History | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11227 |
386 | ARKIV FOR MATEMATIK | 0004-2080 | 1871-2487 | MATHEMATICS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3000 |
387 | ART BULLETIN | 0004-3079 | 1559-6478 | Art | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11234 |
388 | ART IN AMERICA | 0004-3214 | 0004-3214 | Art | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11242 |
389 | ART JOURNAL | 0004-3249 | 2325-5307 | Art | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11243 |
390 | ARTNEWS | 0004-3273 | 2327-1221 | Art | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11245 |
391 | ARTIBUS ASIAE | 0004-3648 | Asian Studies | Art | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11239 | |
392 | ARTIFICIAL INTELLIGENCE | 0004-3702 | 1872-7921 | COMPUTER SCIENCE, ARTIFICIAL INTELLIGENCE | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 268 |
393 | ARTIFICIAL INTELLIGENCE | 0004-3702 | 1872-7921 | COMPUTER SCIENCE, ARTIFICIALINTELLIGENCE | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3006 |
394 | ARTS OF ASIA | 0004-4083 | Asian Studies | Art | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11246 | |
395 | ASIAN SURVEY | 0004-4687 | 1533-838X | Area Studies | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13179 |
396 | JOURNAL OF THE ACM | 0004-5411 | 1557-735X | COMPUTER SCIENCE, HARDWARE &ARCHITECTURE; COMPUTER SCIENCE, INFORMATION SYSTEMS; COMPUTER SCIENCE, SOFTWARE ENGINEERING; COMPUTER SCIENCE,THEORY & METHODS | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 1481 |
397 | JOURNAL OF THE ACM | 0004-5411 | 1557-735X | COMPUTER SCIENCE, HARDWARE &ARCHITECTURE; COMPUTER SCIENCE, INFORMATION SYSTEMS; COMPUTER SCIENCE, SOFTWARE ENGINEERING; COMPUTER SCIENCE, THEORY &METHODS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 6863 |
398 | ANNALS OF CLINICAL BIOCHEMISTRY | 0004-5632 | 1758-1001 | MEDICAL LABORATORY TECHNOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2753 |
399 | ASTRONOMICAL JOURNAL | 0004-6256 | 1538-3881 | ASTRONOMY & ASTROPHYSICS | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 271 |
400 | ASTRONOMICAL JOURNAL | 0004-6256 | 1538-3881 | ASTRONOMY & ASTROPHYSICS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3041 |
Page 20 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 381, ending on 400