DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ
# | Tên | ISSN | E-ISSN | WoS | Danh mục | Id |
---|---|---|---|---|---|---|
361 | VADOSE ZONE JOURNAL | 1539-1663 | ENVIRONMENTAL SCIENCES; SOILSCIENCE; WATER RESOURCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9061 | |
362 | VACUUM | 0042-207X | MATERIALS SCIENCE, MULTIDISCIPLINARY; PHYSICS, APPLIED | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9060 | |
363 | VACCINES | 2076-393X | IMMUNOLOGY; MEDICINE, RESEARCH &EXPERIMENTAL | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9059 | |
364 | VACCINE | 0264-410X | 1873-2518 | IMMUNOLOGY; MEDICINE, RESEARCH &EXPERIMENTAL | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 2241 |
365 | VACCINE | 0264-410X | 1873-2518 | IMMUNOLOGY; MEDICINE, RESEARCH &EXPERIMENTAL | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9058 |
366 | UTOPIAN STUDIES | 1045-991X | 2154-9648 | Humanities, Multidisciplinary | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12839 |
367 | UTILITIES POLICY | 0957-1787 | 1878-4356 | ENERGY & FUELS; ENVIRONMENTALSCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9057 |
368 | UTILITIES POLICY | 0957-1787 | 1878-4356 | Environmental Studies | 16385 | |
369 | UTILITAS | 0953-8208 | 1741-6183 | Philosophy | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12838 |
370 | USER MODELING AND USER-ADAPTEDINTERACTION | 0924-1868 | 1573-1391 | COMPUTER SCIENCE, CYBERNETICS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9056 |
371 | URSUS | 1537-6176 | 1938-5439 | ZOOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9055 |
372 | UROLOGY JOURNAL | 1735-1308 | 1735-546X | UROLOGY & NEPHROLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9052 |
373 | UROLOGY | 0090-4295 | 1527-9995 | UROLOGY & NEPHROLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 2240 |
374 | UROLOGY | 0090-4295 | 1527-9995 | UROLOGY & NEPHROLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9051 |
375 | UROLOGIC ONCOLOGY-SEMINARS ANDORIGINAL INVESTIGATIONS | 1078-1439 | 1873-2496 | ONCOLOGY; UROLOGY & NEPHROLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9054 |
376 | UROLOGIC CLINICS OF NORTHAMERICA | 0094-0143 | 1558-318X | UROLOGY & NEPHROLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 2239 |
377 | UROLOGIC CLINICS OF NORTH AMERICA | 0094-0143 | 1558-318X | UROLOGY & NEPHROLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9053 |
378 | UROLITHIASIS | 2194-7228 | 2194-7236 | UROLOGY & NEPHROLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9050 |
379 | URBAN WATER JOURNAL | 1573-062X | 1744-9006 | WATER RESOURCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9049 |
380 | URBAN STUDIES | 0042-0980 | 1360-063X | Environmental Studies | Urban Studies | 16384 |
Page 19 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 361, ending on 380