Trang TVU |

DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ

Bỏ lọc
# Tên ISSN E-ISSN WoS Danh mục Id
41 ADVANCES IN CHILD DEVELOPMENT AND BEHAVIOR  0065-2407    Psychology, Developmental  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  12966 
42 ADVANCES IN COGNITIVE PSYCHOLOGY  1895-1171  1895-1171  Psychology, Experimental  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  12967 
43 ADVANCES IN EXPERIMENTAL SOCIAL PSYCHOLOGY  0065-2601  1557-8410  Psychology, Social | Psychology, Experimental  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  12968 
44 ADVANCES IN HEALTH SCIENCES EDUCATION  1382-4996  1573-1677  Education & Educational Research  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  12969 
45 ADVANCES IN LIFE COURSE RESEARCH  1040-2608  1040-2608  Social Sciences, Interdisciplinary  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  12970 
46 ADVANCES IN NEONATAL CARE  1536-0903  1536-0911  Nursing  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  12971 
47 ADVANCES IN NURSING SCIENCE  0161-9268  1550-5014  Nursing  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  12972 
48 ADVANCES IN SKIN & WOUND CARE  1527-7941  1538-8654  Nursing  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  12973 
49 ADVANCES IN STRATEGIC MANAGEMENT-A RESEARCH ANNUAL  0742-3322    Management  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  12974 
50 AERA OPEN  2332-8584  2332-8584  Education & Educational Research  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  12975 
51 AFFILIA-JOURNAL OF WOMEN AND SOCIAL WORK  0886-1099  1552-3020  Women'S Studies | Social Work  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  12976 
52 AFRICA  0001-9720  1750-0184  Anthropology | Area Studies  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  12977 
53 AFRICAN AFFAIRS  0001-9909  1468-2621  Political Science | Area Studies  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  12978 
54 AFRICANA LINGUISTICA  0065-4124    Linguistics  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  12979 
55 AFRICAN AND ASIAN STUDIES  1569-2094  1569-2108  Area Studies  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  12980 
56 AFRICAN ARCHAEOLOGICAL REVIEW  0263-0338  1572-9842  Anthropology  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  12981 
57 AFRICAN DEVELOPMENT REVIEW-REVUE AFRICAINE DE DEVELOPPEMENT  1017-6772  1467-8268  Development Studies  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  12982 
58 AFRICAN JOURNALISM STUDIES  2374-3670  2374-3689  Communication  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  12983 
59 AFRICAN JOURNAL OF LIBRARY ARCHIVES AND INFORMATION SCIENCE  0795-4778    Information Science & Library Science  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  12984 
60 AFRICAN JOURNAL OF REPRODUCTIVE HEALTH  1118-4841  2141-3606  Public, Environmental & Occupational Health  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  12985 

Page 3 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 41, ending on 60