DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ
# | Tên | ISSN | E-ISSN | WoS | Danh mục | Id |
---|---|---|---|---|---|---|
141 | AMERICAS | 0003-1615 | 1533-6247 | History | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13066 |
142 | AMFITEATRU ECONOMIC | 1582-9146 | 2247-9104 | Business | Economics | Management | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13067 |
143 | AMME IDARESI DERGISI | 1300-1795 | 1300-1795 | Public Administration | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13068 |
144 | ANALES DEL SISTEMA SANITARIO DE NAVARRA | 1137-6627 | 1137-6627 | Public, Environmental & Occupational Health | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13069 |
145 | ANALES DE PSICOLOGIA | 0212-9728 | 1695-2294 | Psychology, Multidisciplinary | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13070 |
146 | ANALYSES OF SOCIAL ISSUES AND PUBLIC POLICY | 1529-7489 | 1530-2415 | Psychology, Social | Social Issues | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13071 |
147 | ANALYTIC METHODS IN ACCIDENT RESEARCH | 2213-6657 | 2213-6665 | Transportation | Public, Environmental & Occupational Health | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13072 |
148 | ANDAMIOS | 1870-0063 | 2594-1917 | Social Sciences, Interdisciplinary | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13073 |
149 | ANNALS OF BEHAVIORAL MEDICINE | 0883-6612 | 1532-4796 | Psychology, Multidisciplinary | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13074 |
150 | ANNALS OF CLINICAL PSYCHIATRY | 1040-1237 | 1547-3325 | Psychiatry | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13075 |
151 | ANNALS OF DYSLEXIA | 0736-9387 | 1934-7243 | Rehabilitation | Education, Special | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13076 |
152 | ANNALS OF ECONOMICS AND FINANCE | 1529-7373 | 1529-7373 | Economics | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13077 |
153 | ANNALS OF GENERAL PSYCHIATRY | 1744-859X | 1744-859X | Psychiatry | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13078 |
154 | ANNALS OF HUMAN BIOLOGY | 0301-4460 | 1464-5033 | Public, Environmental & Occupational Health | Anthropology | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13079 |
155 | ANNALS OF PUBLIC AND COOPERATIVE ECONOMICS | 1370-4788 | 1467-8292 | Economics | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13080 |
156 | ANNALS OF REGIONAL SCIENCE | 0570-1864 | 1432-0592 | Environmental Studies | Geography | Economics | Regional & Urban Planning | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13081 |
157 | ANNALS OF SCIENCE | 0003-3790 | 1464-505X | History & Philosophy Of Science | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13082 |
158 | ANNALS OF THE AMERICAN ACADEMY OF POLITICAL AND SOCIAL SCIENCE | 0002-7162 | 1552-3349 | Political Science | Social Sciences, Interdisciplinary | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13083 |
159 | ANNALS OF THE AMERICAN ASSOCIATION OF GEOGRAPHERS | 2469-4452 | 2469-4460 | Geography | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13084 |
160 | ANNALS OF TOURISM RESEARCH | 0160-7383 | 1873-7722 | Sociology | Hospitality, Leisure, Sport & Tourism | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13085 |
Page 8 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 141, ending on 160