Trang TVU |

DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ

Bỏ lọc
# Tên ISSN E-ISSN WoS Danh mục Id
281 ANALYSIS  0003-2638  1467-8284  Philosophy  Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  11145 
282 ANALYST  0003-2654  1364-5528  CHEMISTRY, ANALYTICAL  Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng  133 
283 ANALYST  0003-2654  1364-5528  CHEMISTRY, ANALYTICAL  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  2693 
284 ANALYTICA CHIMICA ACTA  0003-2670  1873-4324  CHEMISTRY, ANALYTICAL  Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng  134 
285 ANALYTICA CHIMICA ACTA  0003-2670  1873-4324  CHEMISTRY, ANALYTICAL  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  2694 
286 ANALYTICAL BIOCHEMISTRY  0003-2697  1096-0309  BIOCHEMICAL RESEARCH METHODS;BIOCHEMISTRY & MOLECULAR BIOLOGY; CHEMISTRY, ANALYTICAL  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  2696 
287 ANALYTICAL CHEMISTRY  0003-2700  1520-6882  CHEMISTRY, ANALYTICAL  Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng  136 
288 ANALYTICAL CHEMISTRY  0003-2700  1520-6882  CHEMISTRY, ANALYTICAL  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  2698 
289 ANESTHESIA AND ANALGESIA  0003-2999    ANESTHESIOLOGY  Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng  138 
290 ANESTHESIA AND ANALGESIA  0003-2999    ANESTHESIOLOGY  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  2708 
291 ANESTHESIOLOGY  0003-3022  1528-1175  ANESTHESIOLOGY  Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng  139 
292 ANESTHESIOLOGY  0003-3022  1528-1175  ANESTHESIOLOGY  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  2709 
293 ANGIOLOGY  0003-3197  1940-1574  PERIPHERAL VASCULAR DISEASE  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  2863 
294 ANGLE ORTHODONTIST  0003-3219  1945-7103  DENTISTRY, ORAL SURGERY & MEDICINE  Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng  141 
295 ANGLE ORTHODONTIST  0003-3219  1945-7103  DENTISTRY, ORAL SURGERY & MEDICINE  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  2864 
296 ANIMAL BEHAVIOUR  0003-3472  1095-8282  BEHAVIORAL SCIENCES; ZOOLOGY  Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng  143 
297 ANIMAL BEHAVIOUR  0003-3472  1095-8282  BEHAVIORAL SCIENCES; ZOOLOGY  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  2711 
298 ANNALS OF SCIENCE  0003-3790  1464-505X  HISTORY & PHILOSOPHY OF SCIENCE  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  2789 
299 ANNALS OF SCIENCE  0003-3790  1464-505X  History & Philosophy Of Science  Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  11155 
300 ANNALS OF SCIENCE  0003-3790  1464-505X  History & Philosophy Of Science  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  13082 

Page 15 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 281, ending on 300