DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ
# | Tên | ISSN | E-ISSN | WoS | Danh mục | Id |
---|---|---|---|---|---|---|
261 | 3D PRINTING AND ADDITIVE MANUFACTURING | 2329-7662 | 2329-7670 | ENGINEERING, MANUFACTURING;MATERIALS SCIENCE, MULTIDISCIPLINARY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2280 |
262 | FRENCH REVIEW | 0016-111X | 2329-7131 | Literature, Romance | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11640 |
263 | MINNESOTA SYMPOSIA ON CHILD PSYCHOLOGY | 0076-9266 | 2329-5805 | Psychology, Developmental | 15478 | |
264 | INTERNATIONAL JOURNAL OF BUSINESS COMMUNICATION | 2329-4884 | 2329-4892 | Communication | Business | 14328 | |
265 | NEUROPHOTONICS | 2329-423X | 2329-4248 | NEUROSCIENCES; OPTICS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 7657 |
266 | JOURNAL OF ASTRONOMICAL TELESCOPES INSTRUMENTS AND SYSTEMS | 2329-4124 | 2329-4221 | ENGINEERING, AEROSPACE;INSTRUMENTS & INSTRUMENTATION; OPTICS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 5922 |
267 | IEEE TRANSACTIONS ON HAPTICS | 1939-1412 | 2329-4051 | COMPUTER SCIENCE, CYBERNETICS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 5260 |
268 | GETTY RESEARCH JOURNAL | 1944-8740 | 2329-1249 | Art | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11662 |
269 | JOURNAL OF CHINESE LITERATURE AND CULTURE | 2329-0048 | 2329-0056 | Literature | Asian Studies | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11908 |
270 | HEALTH SYSTEMS & REFORM | 2328-8604 | 2328-8620 | Health Policy & Services | Public, Environmental & Occupational Health | 14153 | |
271 | JOURNAL OF ECONOMIC LITERATURE | 0022-0515 | 2328-8175 | Economics | 14769 | |
272 | NEW YORK HISTORY | 0146-437X | 2328-8132 | History | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12294 |
273 | CONFLUENCIA-REVISTA HISPANICA DE CULTURA Y LITERATURA | 0888-6091 | 2328-6962 | Literature, Romance | Literary Theory & Criticism | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11418 |
274 | SOURCE-NOTES IN THE HISTORY OF ART | 0737-4453 | 2328-207X | Art | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12678 |
275 | JOURNAL OF PSYCHOLOGY AND THEOLOGY | 0091-6471 | 2328-1162 | Religion | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12009 |
276 | JOURNAL OF PSYCHOLOGY AND THEOLOGY | 0091-6471 | 2328-1162 | Psychology, Multidisciplinary | 15098 | |
277 | HISTORICAL ARCHAEOLOGY | 0440-9213 | 2328-1103 | Archaeology | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11712 |
278 | HORTSCIENCE | 0018-5345 | 2327-9834 | HORTICULTURE | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 5119 |
279 | JOURNAL OF THE AMERICAN SOCIETY FORHORTICULTURAL SCIENCE | 0003-1062 | 2327-9788 | HORTICULTURE | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 6891 |
280 | APPLIED NEUROPSYCHOLOGY-ADULT | 2327-9095 | 2327-9109 | PSYCHOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2906 |
Page 14 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 261, ending on 280