DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ
# | Tên | ISSN | E-ISSN | WoS | Danh mục | Id |
---|---|---|---|---|---|---|
301 | ANNALEN DER PHYSIK | 0003-3804 | 1521-3889 | PHYSICS, MULTIDISCIPLINARY | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 148 |
302 | ANNALEN DER PHYSIK | 0003-3804 | 1521-3889 | PHYSICS, MULTIDISCIPLINARY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2727 |
303 | ANNALS OF TELECOMMUNICATIONS | 0003-4347 | 1958-9395 | TELECOMMUNICATIONS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2794 |
304 | ANNALES HISTORIQUES DE LA REVOLUTION FRANCAISE | 0003-4436 | 1952-403X | History | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11154 |
305 | ANNALES ZOOLOGICI | 0003-4541 | 1734-1833 | ENTOMOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2736 |
306 | ANNALES ZOOLOGICI FENNICI | 0003-455X | 1797-2450 | ZOOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2737 |
307 | ANNALS OF APPLIED BIOLOGY | 0003-4746 | 1744-7348 | AGRICULTURE, MULTIDISCIPLINARY | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 155 |
308 | ANNALS OF APPLIED BIOLOGY | 0003-4746 | 1744-7348 | AGRICULTURE, MULTIDISCIPLINARY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2746 |
309 | ANNALS OF INTERNAL MEDICINE | 0003-4819 | 1539-3704 | MEDICINE, GENERAL & INTERNAL | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 162 |
310 | ANNALS OF INTERNAL MEDICINE | 0003-4819 | 1539-3704 | MEDICINE, GENERAL & INTERNAL | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2770 |
311 | ANNALS OF MATHEMATICS | 0003-486X | 1939-8980 | MATHEMATICS | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 163 |
312 | ANNALS OF MATHEMATICS | 0003-486X | 1939-8980 | MATHEMATICS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2772 |
313 | ANNALS OF OCCUPATIONAL HYGIENE | 0003-4878 | 1475-3162 | PUBLIC, ENVIRONMENTAL & OCCUPATIONAL HEALTH; TOXICOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2779 |
314 | ANNALS OF OTOLOGY RHINOLOGY ANDLARYNGOLOGY | 0003-4894 | 1943-572X | OTORHINOLARYNGOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2782 |
315 | ANNALS OF PHYSICS | 0003-4916 | 1096-035X | PHYSICS, MULTIDISCIPLINARY | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 171 |
316 | ANNALS OF PHYSICS | 0003-4916 | 1096-035X | PHYSICS, MULTIDISCIPLINARY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2788 |
317 | ANNALS OF SURGERY | 0003-4932 | 1528-1140 | SURGERY | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 175 |
318 | ANNALS OF SURGERY | 0003-4932 | 1528-1140 | SURGERY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2791 |
319 | ANNALS OF THE RHEUMATICDISEASES | 0003-4967 | 1468-2060 | RHEUMATOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 180 |
320 | ANNALS OF THE RHEUMATIC DISEASES | 0003-4967 | 1468-2060 | RHEUMATOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2800 |
Page 16 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 301, ending on 320