DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ
# | Tên | ISSN | E-ISSN | WoS | Danh mục | Id |
---|---|---|---|---|---|---|
301 | ARCHIVES OF BUDO | 1643-8698 | SPORT SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2964 | |
302 | ARCHIVES OF CONTROL SCIENCES | 2300-2611 | AUTOMATION & CONTROL SYSTEMS;MATHEMATICS, APPLIED | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2969 | |
303 | ARCHIVES OF MECHANICS | 0373-2029 | MATERIALS SCIENCE,CHARACTERIZATION & TESTING; MECHANICS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2981 | |
304 | ARDEOLA-INTERNATIONAL JOURNAL OFORNITHOLOGY | 0570-7358 | ORNITHOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2998 | |
305 | ARQUIVOS BRASILEIROS DE CARDIOLOGIA | 0066-782X | CARDIAC & CARDIOVASCULAR SYSTEMS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3002 | |
306 | ARTHROPODA SELECTA | 0136-006X | ENTOMOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3016 | |
307 | ASIAN JOURNAL OF PHARMACEUTICALSCIENCES | 1818-0876 | PHARMACOLOGY & PHARMACY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3025 | |
308 | ASN NEURO | 1759-0914 | NEUROSCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3035 | |
309 | ASTRONOMY & ASTROPHYSICS | 1432-0746 | ASTRONOMY & ASTROPHYSICS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3043 | |
310 | ATMOSPHERE | 2073-4433 | METEOROLOGY & ATMOSPHERICSCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3054 | |
311 | ATMOSPHERIC POLLUTION RESEARCH | 1309-1042 | ENVIRONMENTAL SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3059 | |
312 | ATMOSPHERIC SCIENCE LETTERS | 1530-261X | METEOROLOGY & ATMOSPHERICSCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3061 | |
313 | AVIAN CONSERVATION AND ECOLOGY | 1712-6568 | BIODIVERSITY CONSERVATION;ORNITHOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3104 | |
314 | AVIAN RESEARCH | 2053-7166 | ORNITHOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3107 | |
315 | BANACH JOURNAL OF MATHEMATICALANALYSIS | 1735-8787 | MATHEMATICS, APPLIED;MATHEMATICS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3109 | |
316 | BEHAVIORAL AND BRAIN FUNCTIONS | 1744-9081 | BEHAVIORAL SCIENCES;NEUROSCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3116 | |
317 | BEILSTEIN JOURNAL OF NANOTECHNOLOGY | 2190-4286 | MATERIALS SCIENCE, MULTIDISCIPLINARY; NANOSCIENCE & NANOTECHNOLOGY; PHYSICS, APPLIED | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3129 | |
318 | BEILSTEIN JOURNAL OF ORGANICCHEMISTRY | 1860-5397 | CHEMISTRY, ORGANIC | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3130 | |
319 | BIG DATA RESEARCH | 2214-5796 | COMPUTER SCIENCE, ARTIFICIALINTELLIGENCE; COMPUTER SCIENCE, INFORMATION SYSTEMS; COMPUTERSCIENCE, THEORY & METHODS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3141 | |
320 | BIOCONJUGATE CHEMISTRY | 1043-1802 | BIOCHEMICAL RESEARCH METHODS; BIOCHEMISTRY & MOLECULAR BIOLOGY; CHEMISTRY, MULTIDISCIPLINARY; CHEMISTRY, ORGANIC | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3145 |
Page 16 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 301, ending on 320